Kết quả JL Chiangmai United FC vs Samut Prakan City, 17h00 ngày 18/09
Kết quả JL Chiangmai United FC vs Samut Prakan City
Phong độ JL Chiangmai United FC gần đây
Phong độ Samut Prakan City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/09/202217:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JL Chiangmai United FC vs Samut Prakan City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng nhất Thái Lan 2022-2023 » vòng 6
-
JL Chiangmai United FC vs Samut Prakan City: Diễn biến chính
- BXH Hạng nhất Thái Lan
- BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
-
JL Chiangmai United FC vs Samut Prakan City: Số liệu thống kê
-
JL Chiangmai United FCSamut Prakan City
BXH Hạng nhất Thái Lan 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trat FC | 34 | 17 | 9 | 8 | 55 | 34 | 21 | 60 | T T T B H T |
2 | Nakhon Pathom FC | 34 | 16 | 12 | 6 | 32 | 20 | 12 | 60 | H T B T T T |
3 | Uthai Thani FC | 34 | 16 | 11 | 7 | 70 | 36 | 34 | 59 | H T B T T T |
4 | Customs Department FC | 34 | 17 | 7 | 10 | 45 | 31 | 14 | 58 | T T T B T T |
5 | JL Chiangmai United FC | 34 | 15 | 9 | 10 | 36 | 32 | 4 | 54 | H B B B T T |
6 | Rayong FC | 34 | 14 | 10 | 10 | 41 | 30 | 11 | 52 | T T B T B B |
7 | Suphanburi FC | 34 | 16 | 4 | 14 | 36 | 35 | 1 | 52 | B B T B B B |
8 | Phrae United FC | 34 | 13 | 12 | 9 | 50 | 43 | 7 | 51 | T H H T H T |
9 | Ayutthaya United | 34 | 15 | 6 | 13 | 50 | 43 | 7 | 51 | B B H T T B |
10 | Nakhon Si United FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 48 | 42 | 6 | 51 | B B H T B B |
11 | Chiangmai FC | 34 | 13 | 7 | 14 | 49 | 41 | 8 | 46 | B T B T T T |
12 | Krabi FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 46 | 46 | 0 | 42 | T T H H B H |
13 | Chainat FC | 34 | 11 | 8 | 15 | 44 | 48 | -4 | 41 | H B T B T H |
14 | Kasetsart FC | 34 | 8 | 13 | 13 | 35 | 42 | -7 | 37 | T H H B T T |
15 | Samut Prakan City | 34 | 8 | 13 | 13 | 32 | 42 | -10 | 37 | H B B T B B |
16 | Raj Pracha FC | 34 | 9 | 10 | 15 | 29 | 41 | -12 | 37 | H B T H B B |
17 | Ranong FC | 34 | 6 | 9 | 19 | 28 | 64 | -36 | 27 | T B H B B B |
18 | Udon Thani | 34 | 6 | 3 | 25 | 31 | 87 | -56 | 21 | B T T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Degrade Team