Kết quả Nakhon Si United FC vs Kasetsart FC, 19h00 ngày 20/04
Kết quả Nakhon Si United FC vs Kasetsart FC
Đối đầu Nakhon Si United FC vs Kasetsart FC
Phong độ Nakhon Si United FC gần đây
Phong độ Kasetsart FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/04/202419:00
-
Kasetsart FC 12
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nakhon Si United FC vs Kasetsart FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Thái Lan 2023-2024 » vòng 33
-
Nakhon Si United FC vs Kasetsart FC: Diễn biến chính
-
6'Rodrigo Maranhao1-0
-
19'1-1Sarayut Yoosuebchuea
-
50'Chauysinol V.2-1
-
60'Petcharat Chotipala3-1
-
73'3-2Tishan Hanley
-
77'Pakit Deeprom4-2
-
80'Valdomiro Soares Eggres5-2
- BXH Hạng nhất Thái Lan
- BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
-
Nakhon Si United FC vs Kasetsart FC: Số liệu thống kê
-
Nakhon Si United FCKasetsart FC
-
8Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
23Tổng cú sút8
-
-
11Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
73Pha tấn công50
-
-
54Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng nhất Thái Lan 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nakhon Ratchasima | 34 | 21 | 10 | 3 | 64 | 27 | 37 | 73 | T T H T T H |
2 | Nong Bua Lamphu | 34 | 22 | 6 | 6 | 80 | 39 | 41 | 72 | H T T B B T |
3 | Rayong FC | 34 | 16 | 12 | 6 | 62 | 34 | 28 | 60 | H B T T T H |
4 | Chiangmai FC | 34 | 17 | 8 | 9 | 55 | 34 | 21 | 59 | T H B H T H |
5 | Nakhon Si United FC | 34 | 16 | 11 | 7 | 60 | 40 | 20 | 59 | B H H B T B |
6 | Ayutthaya United | 34 | 16 | 9 | 9 | 52 | 36 | 16 | 57 | B T T T T T |
7 | Pattaya Discovery United FC | 34 | 15 | 10 | 9 | 45 | 36 | 9 | 55 | T B H T T T |
8 | Lampang FC | 34 | 15 | 9 | 10 | 50 | 41 | 9 | 54 | H T T T T H |
9 | JL Chiangmai United FC | 34 | 12 | 13 | 9 | 52 | 41 | 11 | 49 | T H H T B T |
10 | Suphanburi FC | 34 | 12 | 7 | 15 | 36 | 41 | -5 | 43 | B T H B T H |
11 | Chanthaburi FC | 34 | 9 | 13 | 12 | 44 | 44 | 0 | 40 | H T B H B H |
12 | Phrae United FC | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 53 | -16 | 40 | T B T B B H |
13 | Singha GB Kanchanaburi | 34 | 10 | 8 | 16 | 43 | 52 | -9 | 38 | B H B T T B |
14 | Chainat FC | 34 | 9 | 10 | 15 | 32 | 46 | -14 | 37 | H H H B B T |
15 | Samut Prakan City | 34 | 8 | 11 | 15 | 39 | 57 | -18 | 35 | H H B H B B |
16 | Kasetsart FC | 34 | 6 | 4 | 24 | 31 | 84 | -53 | 22 | B B B B B H |
17 | Customs Department FC | 34 | 4 | 9 | 21 | 26 | 63 | -37 | 21 | B B T B B B |
18 | Krabi FC | 34 | 3 | 11 | 20 | 23 | 63 | -40 | 20 | T B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Relegation