Kết quả Gambia vs Seychelles, 22h59 ngày 08/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Vòng loại World Cup Châu Phi 2023-2025 » vòng Group

  • Gambia vs Seychelles: Diễn biến chính

  • 10'
    Mohamed Badamosi (Assist:Gaye O.) goal 
    1-0
  • 14'
    1-1
    goal Ryan Henriette
  • 24'
    Gaye O.
    1-1
  • 28'
    Yusupha Bobb
    1-1
  • 48'
    1-1
    Benoit Marie
  • 52'
    Musa Barrow goal 
    2-1
  • 55'
    Yankubah Minteh (Assist:Musa Barrow) goal 
    3-1
  • 66'
    Mohamed Badamosi (Assist:Musa Barrow) goal 
    4-1
  • 68'
    Edrissa Ceesay
    4-1
  • 78'
    Adama Sidibeh (Assist:Alasana Manneh) goal 
    5-1
  • 84'
    5-1
    Warren Mellie
  • 84'
    Alasana Manneh
    5-1
  • 87'
    5-1
    Jones Joubert
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Phi
  • BXH bóng đá Thế giới mới nhất
  • Gambia vs Seychelles: Số liệu thống kê

  • Gambia
    Seychelles
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    29%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 82
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH Vòng loại World Cup Châu Phi 2023/2025

Bảng F

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Bờ Biển Ngà 4 3 1 0 12 0 12 10
2 Gabon 4 3 0 1 7 5 2 9
3 Burundi 4 2 1 1 8 6 2 7
4 Kenya 4 1 2 1 7 3 4 5
5 Gambia 4 1 0 3 9 9 0 3
6 Seychelles 4 0 0 4 2 22 -20 0