Kết quả Guinea vs Ethiopia, 23h00 ngày 12/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CAN Cup 2024-2026 » vòng Qualifier Groups

  • Guinea vs Ethiopia: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Said Habtamu
  • 18'
    Sehrou Guirassy goal 
    1-0
  • 37'
    Sehrou Guirassy (Assist:Seydouba Cisse) goal 
    2-0
  • 45'
    Sehrou Guirassy (Assist:Francois Kamano) goal 
    3-0
  • 48'
    Seydouba Cisse (Assist:Mohamed Mady Camara) goal 
    4-0
  • 53'
    4-1
    goal Canaan Markneh
  • 54'
    4-1
    Canaan Markneh
  • BXH CAN Cup
  • BXH bóng đá Châu Phi mới nhất
  • Guinea vs Ethiopia: Số liệu thống kê

  • Guinea
    Ethiopia
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 453
    Số đường chuyền
    491
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 5
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 16
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 18
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 29
    Long pass
    19
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH CAN Cup 2024/2026

Bảng H

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Democratic Rep Congo 6 4 0 2 7 3 4 12
2 Tanzania 6 3 1 2 5 4 1 10
3 Guinea 6 3 0 3 9 5 4 9
4 Ethiopia 6 1 1 4 3 12 -9 4