Kết quả Montserrat vs Cộng hoà Dominica, 04h00 ngày 18/11
Kết quả Montserrat vs Cộng hoà Dominica
Phong độ Montserrat gần đây
Phong độ Cộng hoà Dominica gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/11/202304:00
-
Montserrat 42
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montserrat vs Cộng hoà Dominica
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
CONCACAF Nations League 2023-2024 » vòng League B
-
Montserrat vs Cộng hoà Dominica: Diễn biến chính
-
18'0-0Jean Carlos Lopez
-
20'Mason D.0-0
-
37'Barzey B.1-0
-
57'Strawbridge K. (Assist:Barzey B.)2-0
-
63'Jernade Meade2-0
-
67'2-0Luiyi de Lucas
-
69'2-0Rodrigo Vasquez
-
75'2-1Edarlyn Reyes Urena (Assist:Jean Carlos Lopez)
-
90'Brandon Comley2-1
-
90'2-1Daniel Leonardo Flores
-
90'Strawbridge K.2-1
- BXH CONCACAF Nations League
- BXH bóng đá Bắc-Trung Mỹ mới nhất
-
Montserrat vs Cộng hoà Dominica: Số liệu thống kê
-
MontserratCộng hoà Dominica
-
0Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
5Tổng cú sút19
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài16
-
-
0Cản sút8
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
174Số đường chuyền490
-
-
20Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị2
-
-
5Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua0
-
-
13Rê bóng thành công10
-
-
7Đánh chặn5
-
-
7Thử thách5
-
-
53Pha tấn công77
-
-
28Tấn công nguy hiểm62
-
BXH CONCACAF Nations League 2023/2024
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aruba | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 4 | 10 | 12 |
2 | Đảo Cayman | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 10 | -4 | 4 |
3 | US Virgin Islands | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 11 | -6 | 1 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nicaragua | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 1 | 16 | 16 |
2 | Dominican Republic | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
3 | Montserrat | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 14 | -5 | 9 |
4 | Barbados | 6 | 0 | 0 | 6 | 7 | 26 | -19 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jamaica | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 5 | 5 | 10 |
2 | Honduras | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 1 | 7 | 7 |
3 | Suriname | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 5 |
4 | Cuba | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | -3 | 5 |
5 | Haiti | 4 | 0 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 |
6 | Grenada | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 13 | -11 | 1 |