Kết quả Fenerbahce vs Caykur Rizespor, 23h00 ngày 02/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 22

  • Fenerbahce vs Caykur Rizespor: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Ali Sowe (Assist:Ibrahim Olawoyin)
  • 13'
    0-2
    goal Ali Sowe (Assist:Babajide David Akintola)
  • 21'
    0-2
    Ibrahim Olawoyin
  • 37'
    0-2
    Attila Mocsi
  • 42'
    Milan Skriniar Goal Disallowed
    0-2
  • 45'
    Sofyan Amrabat
    0-2
  • 45'
    0-2
    Ibrahim Olawoyin
  • 45'
    Edin Dzeko goal 
    1-2
  • 46'
    Dusan Tadic  
    Sofyan Amrabat  
    1-2
  • 61'
    Anderson Souza Conceicao Talisca  
    Levent Munir Mercan  
    1-2
  • 72'
    Irfan Can Kahveci  
    Filip Kostic  
    1-2
  • 72'
    1-2
    Ali Sowe
  • 77'
    1-2
    Rachid Ghezzal
  • 78'
    1-2
    Rachid Ghezzal
  • 79'
    Edin Dzeko goal 
    2-2
  • 81'
    Cenk Tosun  
    Diego Carlos  
    2-2
  • 83'
    2-2
     Muhamed Buljubasic
     Amir Hadziahmetovic
  • 84'
    Irfan Can Kahveci
    2-2
  • 88'
    2-2
     Vaclav Jurecka
     Ali Sowe
  • 88'
    2-2
     Ayberk Karapo
     Casper Hojer Nielsen
  • 89'
    Youssef En-Nesyri (Assist:Dusan Tadic) goal 
    3-2
  • 90'
    3-2
     Emrecan Bulut
     Babajide David Akintola
  • 90'
    3-2
     Dal Varesanovic
     Attila Mocsi
  • 90'
    Youssef En-Nesyri
    3-2
  • 90'
    Edin Dzeko Goal Disallowed
    3-2
  • Fenerbahce vs Caykur Rizespor: Đội hình chính và dự bị

  • Fenerbahce3-4-1-2
    1
    Irfan Can Egribayat
    22
    Levent Munir Mercan
    33
    Diego Carlos
    37
    Milan Skriniar
    18
    Filip Kostic
    13
    Frederico Rodrigues Santos
    34
    Sofyan Amrabat
    70
    Oguz Aydin
    53
    Sebastian Szymanski
    9
    Edin Dzeko
    19
    Youssef En-Nesyri
    9
    Ali Sowe
    19
    Rachid Ghezzal
    10
    Ibrahim Olawoyin
    28
    Babajide David Akintola
    6
    Giannis Papanikolaou
    20
    Amir Hadziahmetovic
    54
    Mithat Pala
    4
    Attila Mocsi
    3
    Samet Akaydin
    5
    Casper Hojer Nielsen
    1
    Tarik Cetin
    Caykur Rizespor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 94Anderson Souza Conceicao Talisca
    10Dusan Tadic
    17Irfan Can Kahveci
    23Cenk Tosun
    6Alexander Djiku
    21Bright Osayi Samuel
    4Caglar Soyuncu
    54Osman Ertugrul Cetin
    5Ismail Yuksek
    8Mert Yandas
    Muhamed Buljubasic 18
    Dal Varesanovic 8
    Vaclav Jurecka 15
    Ayberk Karapo 45
    Emrecan Bulut 17
    Ivo Grbic 30
    Canberk Yurdakul 40
    Habil Ozbakir 95
    Efe Gecim 50
    Doganay Avci 97
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ismail Kartal
    Ilhan Palut
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Fenerbahce vs Caykur Rizespor: Số liệu thống kê

  • Fenerbahce
    Caykur Rizespor
  • 10
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    2
  •  
     
  • 36
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 20
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 541
    Số đường chuyền
    288
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 45
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    7
  •  
     
  • 3
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 29
    Long pass
    30
  •  
     
  • 134
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    17
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 25 20 5 0 61 27 34 65 T T T H H T
2 Fenerbahce 25 19 4 2 63 23 40 61 T T T T H T
3 Samsunspor 26 15 5 6 44 30 14 50 B T T B H T
4 Besiktas JK 25 12 8 5 39 25 14 44 H T T T T B
5 Eyupspor 26 12 7 7 39 28 11 43 T B H B B T
6 Goztepe 25 10 6 9 43 33 10 36 B B H B H B
7 Istanbul Basaksehir 25 10 6 9 41 34 7 36 B T H B T B
8 Gazisehir Gaziantep 25 10 5 10 35 35 0 35 B B T B T T
9 Caykur Rizespor 26 10 3 13 34 44 -10 33 B B B T T B
10 Antalyaspor 26 9 6 11 30 47 -17 33 T H H T B T
11 Trabzonspor 25 8 8 9 40 31 9 32 H T B T B B
12 Kasimpasa 26 7 11 8 45 51 -6 32 T T B B H B
13 Alanyaspor 26 8 7 11 30 38 -8 31 T B B T B B
14 Konyaspor 26 7 7 12 32 40 -8 28 T B B H T B
15 Sivasspor 26 7 6 13 31 42 -11 27 B B B H B T
16 Bodrumspor 26 7 6 13 18 29 -11 27 B H T T H T
17 Kayserispor 25 6 9 10 27 45 -18 27 H T H T B T
18 Hatayspor 25 3 7 15 26 44 -18 16 B B B T B T
19 Adana Demirspor 25 2 4 19 25 57 -32 4 B B H B H B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation