Kết quả Kayserispor vs Adana Demirspor, 20h00 ngày 02/11
Kết quả Kayserispor vs Adana Demirspor
Đối đầu Kayserispor vs Adana Demirspor
Phong độ Kayserispor gần đây
Phong độ Adana Demirspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202420:00
-
Kayserispor 40Adana Demirspor 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.95O 3
0.88U 3
0.861
1.80X
4.002
3.95Hiệp 1-0.5
1.19+0.5
0.70O 1.25
0.86U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kayserispor vs Adana Demirspor
-
Sân vận động: Kadir Has Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 11
-
Kayserispor vs Adana Demirspor: Diễn biến chính
-
8'0-0Abdulsamet Burak
-
36'Kartal Kayra Yilmaz0-0
-
44'Joseph Attamah0-0
-
46'0-0Yusuf Sari
Breyton Fougeu -
63'Stephane Bahoken
Duckens Nazon0-0 -
64'0-0Florent Shehu
Izzet Celik -
73'Aylton Aylton Boa Morte
Kartal Kayra Yilmaz0-0 -
74'Mehdi Bourabia0-0
-
77'0-0Florent Shehu
-
79'0-0Abat Aymbetov
Ali Yavuz Kol -
84'Ramazan Civelek
Mehdi Bourabia0-0 -
84'Yaw Ackah
Carlos Manuel Cardoso Mane0-0 -
88'0-0Nabil Alioui
Yusuf Barasi -
90'Bilal Bayazit0-0
-
Kayserispor vs Adana Demirspor: Đội hình chính và dự bị
-
Kayserispor3-4-2-125Bilal Bayazit23Lionel Carole17Jeanvier Julian3Joseph Attamah33Hasan Ali Kaldirim10Mehdi Bourabia8Kartal Kayra Yilmaz11Gokhan Sazdagi7Miguel Cardoso20Carlos Manuel Cardoso Mane9Duckens Nazon11Yusuf Barasi93Breyton Fougeu16Izzet Celik8Tayfun Aydogan80Ali Yavuz Kol58Maestro99Arda Kurtulan4Semih Guler55Tolga Kalender23Abdulsamet Burak39Vedat Karakus
- Đội hình dự bị
-
13Stephane Bahoken79Yaw Ackah70Aylton Aylton Boa Morte28Ramazan Civelek4Dimitrios Kolovetsios99Talha Sariarslan54Arif Kocaman1ONURCAN PIRI16Ozbek Mehmet Eray26Baran GezekYusuf Sari 7Nabil Alioui 10Abat Aymbetov 17Florent Shehu 29Jovan Manev 15Murat Eser 25Motez Nourani 77Burhan Ersoy 24Ahmet Yilmaz 90Osman Kaynak 87
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Recep UcarPatrick Kluivert
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Kayserispor vs Adana Demirspor: Số liệu thống kê
-
KayserisporAdana Demirspor
-
7Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút2
-
-
13Sút Phạt11
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
469Số đường chuyền329
-
-
85%Chuyền chính xác79%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
32Đánh đầu24
-
-
16Đánh đầu thành công12
-
-
4Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công15
-
-
12Đánh chặn13
-
-
24Ném biên15
-
-
15Cản phá thành công15
-
-
7Thử thách10
-
-
43Long pass22
-
-
126Pha tấn công73
-
-
76Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 47 | 19 | 28 | 44 | T T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 15 | 25 | 36 | T T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 29 | 17 | 12 | 30 | T B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 31 | 21 | 10 | 28 | T T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 18 | 7 | 27 | T B H T B H |
6 | Besiktas JK | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 18 | 7 | 26 | H B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 21 | 4 | 22 | B H B T T B |
8 | Gazisehir Gaziantep | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 24 | -2 | 21 | B T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | 20 | 28 | -8 | 21 | B T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 23 | -5 | 20 | T B H T H H |
11 | Caykur Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | 16 | 25 | -9 | 20 | T T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 24 | 22 | 2 | 19 | B T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | 20 | 21 | -1 | 19 | B T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | B H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | H H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 32 | -16 | 15 | T B B T B B |
17 | Bodrumspor | 16 | 4 | 2 | 10 | 12 | 22 | -10 | 14 | H B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | 13 | 24 | -11 | 9 | B T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | 12 | 35 | -23 | 5 | H B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation