Kết quả Sivasspor vs Kasimpasa, 17h40 ngày 24/11
Kết quả Sivasspor vs Kasimpasa
Nhận định, Soi kèo Sivasspor vs Kasimpasa, 17h30 ngày 24/11
Đối đầu Sivasspor vs Kasimpasa
Phong độ Sivasspor gần đây
Phong độ Kasimpasa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202417:40
-
Sivasspor 30Kasimpasa 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.89O 2.5
0.87U 2.5
1.011
2.50X
3.302
2.37Hiệp 1+0
0.99-0
0.89O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sivasspor vs Kasimpasa
-
Sân vận động: Sivas 4 Eylul Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 13
-
Sivasspor vs Kasimpasa: Diễn biến chính
-
41'Murat Paluli0-0
-
46'Achilleas Poungouras
Azizbek Turgunboev0-0 -
46'Turac Boke
Alex Pritchard0-0 -
46'0-0Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
Haris Hajradinovic -
64'Emrah Bassan
Samuel Moutoussamy0-0 -
68'0-0Josip Brekalo
Mamadou Fall -
70'Bengadli Fode Koita0-0
-
70'0-0Gokhan Gul
-
77'Charilaos Charisis0-0
-
78'Rey Manaj
Garry Mendes Rodrigues0-0 -
78'Ziya Erdal
Charilaos Charisis0-0 -
79'0-0Loret Sadiku
Aytac Kara -
90'0-0Antonin Barak
Gokhan Gul
-
Sivasspor vs Kasimpasa: Đội hình chính và dự bị
-
Sivasspor4-1-4-135Ali Sasal Vural3Ugur Ciftci27Noah Sonko Sundberg26Uros Radakovic7Murat Paluli8Charilaos Charisis90Azizbek Turgunboev10Alex Pritchard12Samuel Moutoussamy24Garry Mendes Rodrigues55Bengadli Fode Koita18Joia Nuno Da Costa7Mamadou Fall10Haris Hajradinovic35Aytac Kara12Mortadha Ben Ouanes6Gokhan Gul14Jhon Espinoza20Nicholas Opoku58Yasin Özcan77Kevin Rodrigues Pires1Andreas Gianniotis
- Đội hình dự bị
-
9Rey Manaj44Achilleas Poungouras58Ziya Erdal17Emrah Bassan46Turac Boke11Queensy Menig13Djordje Nikolic53Emirhan Basyigit23Alaaddin Okumus6Ozkan YigiterJosip Brekalo 9Antonin Barak 72Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu 8Loret Sadiku 26Sadik Ciftpinar 5Taylan Aydin 29Ali Emre Yanar 25Sinan Alkas 23Sant Kazanci 98Bahtiyar Aras Ozden 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Servet CetinKemal Ozdes
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Sivasspor vs Kasimpasa: Số liệu thống kê
-
SivassporKasimpasa
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút21
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài20
-
-
12Sút Phạt22
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
250Số đường chuyền471
-
-
55%Chuyền chính xác80%
-
-
22Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
23Đánh đầu27
-
-
9Đánh đầu thành công16
-
-
2Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công15
-
-
7Đánh chặn11
-
-
18Ném biên25
-
-
16Cản phá thành công15
-
-
8Thử thách5
-
-
23Long pass36
-
-
57Pha tấn công110
-
-
31Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 47 | 19 | 28 | 44 | T T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 15 | 25 | 36 | T T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 29 | 17 | 12 | 30 | T B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 31 | 21 | 10 | 28 | T T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 18 | 7 | 27 | T B H T B H |
6 | Besiktas JK | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 18 | 7 | 26 | H B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 23 | 4 | 23 | H B T T B H |
8 | Gazisehir Gaziantep | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 24 | -2 | 21 | B T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | 20 | 28 | -8 | 21 | B T T H T B |
10 | Kasimpasa | 16 | 4 | 8 | 4 | 22 | 23 | -1 | 20 | T B H H T H |
11 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 23 | -5 | 20 | T B H T H H |
12 | Caykur Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | 16 | 25 | -9 | 20 | T T T B H B |
13 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 24 | 22 | 2 | 19 | B T B H B T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | B H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | H H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 32 | -16 | 15 | T B B T B B |
17 | Bodrumspor | 16 | 4 | 2 | 10 | 12 | 22 | -10 | 14 | H B B B T B |
18 | Hatayspor | 16 | 1 | 6 | 9 | 14 | 27 | -13 | 9 | T H H B H B |
19 | Adana Demirspor | 16 | 2 | 2 | 12 | 15 | 36 | -21 | 8 | B B B B T T |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation