Kết quả Bayburt Ozel Idare vs Sivas Dort Eylul Belediyespor, 19h00 ngày 21/04
Kết quả Bayburt Ozel Idare vs Sivas Dort Eylul Belediyespor
Đối đầu Bayburt Ozel Idare vs Sivas Dort Eylul Belediyespor
Phong độ Bayburt Ozel Idare gần đây
Phong độ Sivas Dort Eylul Belediyespor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/04/202419:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayburt Ozel Idare vs Sivas Dort Eylul Belediyespor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2023-2024 » vòng 29
-
Bayburt Ozel Idare vs Sivas Dort Eylul Belediyespor: Diễn biến chính
-
6'Gorkem Guner1-0
-
16'Melih Kilic2-0
-
59'2-1Osman Senturk
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Bayburt Ozel Idare vs Sivas Dort Eylul Belediyespor: Số liệu thống kê
-
Bayburt Ozel IdareSivas Dort Eylul Belediyespor
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Adana 1954 | 28 | 20 | 3 | 5 | 60 | 27 | 33 | 63 | T T T H T B |
2 | Sebat Genclikspor | 28 | 15 | 5 | 8 | 42 | 27 | 15 | 50 | B B T T H B |
3 | Musspor | 28 | 12 | 11 | 5 | 41 | 29 | 12 | 47 | H H H T T H |
4 | Tokat Bld Plevnespor | 28 | 12 | 9 | 7 | 32 | 27 | 5 | 45 | H B T H T T |
5 | Kestel | 28 | 11 | 10 | 7 | 42 | 33 | 9 | 43 | B T H T B H |
6 | Yldrm Belediyesispor | 28 | 11 | 9 | 8 | 39 | 34 | 5 | 42 | B B B H B T |
7 | Orduspor | 28 | 11 | 8 | 9 | 49 | 33 | 16 | 41 | B T B H B T |
8 | Balikesirspor | 28 | 7 | 12 | 9 | 28 | 32 | -4 | 33 | H H T B H B |
9 | Bergama Belediyespor | 28 | 8 | 7 | 13 | 34 | 39 | -5 | 31 | T T B B T B |
10 | Cankaya FK | 28 | 6 | 13 | 9 | 26 | 37 | -11 | 31 | H T H T H H |
11 | Elazig Karakocan | 28 | 8 | 7 | 13 | 25 | 42 | -17 | 31 | B T T H H T |
12 | Nevsehirspor Genclik | 28 | 8 | 6 | 14 | 19 | 31 | -12 | 30 | B T B B H T |
13 | Siirt Il Ozle Idaresi Spor | 28 | 7 | 8 | 13 | 21 | 32 | -11 | 29 | T B B B T B |
14 | Catalca Spor | 28 | 5 | 11 | 12 | 27 | 38 | -11 | 26 | B H H B B B |
15 | Sultanbeyli | 28 | 6 | 7 | 15 | 26 | 50 | -24 | 25 | T H T H B H |