Kết quả Musspor vs Siirt Il Ozle Idaresi Spor, 19h00 ngày 14/04
Kết quả Musspor vs Siirt Il Ozle Idaresi Spor
Đối đầu Musspor vs Siirt Il Ozle Idaresi Spor
Phong độ Musspor gần đây
Phong độ Siirt Il Ozle Idaresi Spor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/04/202419:00
-
Musspor3
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Musspor vs Siirt Il Ozle Idaresi Spor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2023-2024 » vòng 28
-
Musspor vs Siirt Il Ozle Idaresi Spor: Diễn biến chính
-
63'Ozan Papaker1-0
-
68'Ilker Avsar2-0
-
88'Yusuf Yildirim3-0
-
90'3-0Emrullah Ertus
-
90'3-0Alper Dogan
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Musspor vs Siirt Il Ozle Idaresi Spor: Số liệu thống kê
-
MussporSiirt Il Ozle Idaresi Spor
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Adana 1954 | 28 | 20 | 3 | 5 | 60 | 27 | 33 | 63 | T T T H T B |
2 | Sebat Genclikspor | 28 | 15 | 5 | 8 | 42 | 27 | 15 | 50 | B B T T H B |
3 | Musspor | 28 | 12 | 11 | 5 | 41 | 29 | 12 | 47 | H H H T T H |
4 | Tokat Bld Plevnespor | 28 | 12 | 9 | 7 | 32 | 27 | 5 | 45 | H B T H T T |
5 | Kestel | 28 | 11 | 10 | 7 | 42 | 33 | 9 | 43 | B T H T B H |
6 | Yldrm Belediyesispor | 28 | 11 | 9 | 8 | 39 | 34 | 5 | 42 | B B B H B T |
7 | Orduspor | 28 | 11 | 8 | 9 | 49 | 33 | 16 | 41 | B T B H B T |
8 | Balikesirspor | 28 | 7 | 12 | 9 | 28 | 32 | -4 | 33 | H H T B H B |
9 | Bergama Belediyespor | 28 | 8 | 7 | 13 | 34 | 39 | -5 | 31 | T T B B T B |
10 | Cankaya FK | 28 | 6 | 13 | 9 | 26 | 37 | -11 | 31 | H T H T H H |
11 | Elazig Karakocan | 28 | 8 | 7 | 13 | 25 | 42 | -17 | 31 | B T T H H T |
12 | Nevsehirspor Genclik | 28 | 8 | 6 | 14 | 19 | 31 | -12 | 30 | B T B B H T |
13 | Siirt Il Ozle Idaresi Spor | 28 | 7 | 8 | 13 | 21 | 32 | -11 | 29 | T B B B T B |
14 | Catalca Spor | 28 | 5 | 11 | 12 | 27 | 38 | -11 | 26 | B H H B B B |
15 | Sultanbeyli | 28 | 6 | 7 | 15 | 26 | 50 | -24 | 25 | T H T H B H |