Kết quả Siirt Il Ozle Idaresi Spor vs Catalca Spor, 18h00 ngày 24/03
Kết quả Siirt Il Ozle Idaresi Spor vs Catalca Spor
Đối đầu Siirt Il Ozle Idaresi Spor vs Catalca Spor
Phong độ Siirt Il Ozle Idaresi Spor gần đây
Phong độ Catalca Spor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/03/202418:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Siirt Il Ozle Idaresi Spor vs Catalca Spor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2023-2024 » vòng 25
-
Siirt Il Ozle Idaresi Spor vs Catalca Spor: Diễn biến chính
-
41'Salih Yigit1-0
-
48'1-1Cihad Ates
-
66'Furkan Kopuz1-1
-
90'Omer Faruk Gumus2-1
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Siirt Il Ozle Idaresi Spor vs Catalca Spor: Số liệu thống kê
-
Siirt Il Ozle Idaresi SporCatalca Spor
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Adana 1954 | 28 | 20 | 3 | 5 | 60 | 27 | 33 | 63 | T T T H T B |
2 | Sebat Genclikspor | 28 | 15 | 5 | 8 | 42 | 27 | 15 | 50 | B B T T H B |
3 | Musspor | 28 | 12 | 11 | 5 | 41 | 29 | 12 | 47 | H H H T T H |
4 | Tokat Bld Plevnespor | 28 | 12 | 9 | 7 | 32 | 27 | 5 | 45 | H B T H T T |
5 | Kestel | 28 | 11 | 10 | 7 | 42 | 33 | 9 | 43 | B T H T B H |
6 | Yldrm Belediyesispor | 28 | 11 | 9 | 8 | 39 | 34 | 5 | 42 | B B B H B T |
7 | Orduspor | 28 | 11 | 8 | 9 | 49 | 33 | 16 | 41 | B T B H B T |
8 | Balikesirspor | 28 | 7 | 12 | 9 | 28 | 32 | -4 | 33 | H H T B H B |
9 | Bergama Belediyespor | 28 | 8 | 7 | 13 | 34 | 39 | -5 | 31 | T T B B T B |
10 | Cankaya FK | 28 | 6 | 13 | 9 | 26 | 37 | -11 | 31 | H T H T H H |
11 | Elazig Karakocan | 28 | 8 | 7 | 13 | 25 | 42 | -17 | 31 | B T T H H T |
12 | Nevsehirspor Genclik | 28 | 8 | 6 | 14 | 19 | 31 | -12 | 30 | B T B B H T |
13 | Siirt Il Ozle Idaresi Spor | 28 | 7 | 8 | 13 | 21 | 32 | -11 | 29 | T B B B T B |
14 | Catalca Spor | 28 | 5 | 11 | 12 | 27 | 38 | -11 | 26 | B H H B B B |
15 | Sultanbeyli | 28 | 6 | 7 | 15 | 26 | 50 | -24 | 25 | T H T H B H |