Kết quả Siirt Il Ozle Idaresi Spor vs Tokat Bld Plevnespor, 18h00 ngày 25/02
Kết quả Siirt Il Ozle Idaresi Spor vs Tokat Bld Plevnespor
Đối đầu Siirt Il Ozle Idaresi Spor vs Tokat Bld Plevnespor
Phong độ Siirt Il Ozle Idaresi Spor gần đây
Phong độ Tokat Bld Plevnespor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/02/202418:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Siirt Il Ozle Idaresi Spor vs Tokat Bld Plevnespor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2023-2024 » vòng 21
-
Siirt Il Ozle Idaresi Spor vs Tokat Bld Plevnespor: Diễn biến chính
-
18'Mansur Calar1-0
-
60'1-1Muhammed Emir Ozbilen
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Siirt Il Ozle Idaresi Spor vs Tokat Bld Plevnespor: Số liệu thống kê
-
Siirt Il Ozle Idaresi SporTokat Bld Plevnespor
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Adana 1954 | 28 | 20 | 3 | 5 | 60 | 27 | 33 | 63 | T T T H T B |
2 | Sebat Genclikspor | 28 | 15 | 5 | 8 | 42 | 27 | 15 | 50 | B B T T H B |
3 | Musspor | 28 | 12 | 11 | 5 | 41 | 29 | 12 | 47 | H H H T T H |
4 | Tokat Bld Plevnespor | 28 | 12 | 9 | 7 | 32 | 27 | 5 | 45 | H B T H T T |
5 | Kestel | 28 | 11 | 10 | 7 | 42 | 33 | 9 | 43 | B T H T B H |
6 | Yldrm Belediyesispor | 28 | 11 | 9 | 8 | 39 | 34 | 5 | 42 | B B B H B T |
7 | Orduspor | 28 | 11 | 8 | 9 | 49 | 33 | 16 | 41 | B T B H B T |
8 | Balikesirspor | 28 | 7 | 12 | 9 | 28 | 32 | -4 | 33 | H H T B H B |
9 | Bergama Belediyespor | 28 | 8 | 7 | 13 | 34 | 39 | -5 | 31 | T T B B T B |
10 | Cankaya FK | 28 | 6 | 13 | 9 | 26 | 37 | -11 | 31 | H T H T H H |
11 | Elazig Karakocan | 28 | 8 | 7 | 13 | 25 | 42 | -17 | 31 | B T T H H T |
12 | Nevsehirspor Genclik | 28 | 8 | 6 | 14 | 19 | 31 | -12 | 30 | B T B B H T |
13 | Siirt Il Ozle Idaresi Spor | 28 | 7 | 8 | 13 | 21 | 32 | -11 | 29 | T B B B T B |
14 | Catalca Spor | 28 | 5 | 11 | 12 | 27 | 38 | -11 | 26 | B H H B B B |
15 | Sultanbeyli | 28 | 6 | 7 | 15 | 26 | 50 | -24 | 25 | T H T H B H |