Kết quả Trabzonspor (w) vs Kayseri Genclerbirligi (W), 16h00 ngày 02/04
Kết quả Trabzonspor Nữ vs Kayseri Genclerbirligi Nữ
Đối đầu Trabzonspor Nữ vs Kayseri Genclerbirligi Nữ
Phong độ Trabzonspor Nữ gần đây
Phong độ Kayseri Genclerbirligi Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/04/202216:00
-
Trabzonspor Nữ 23
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trabzonspor Nữ vs Kayseri Genclerbirligi Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2021-2022 » vòng 17
-
Trabzonspor Nữ vs Kayseri Genclerbirligi Nữ: Diễn biến chính
-
24'0-1
-
50'1-1
-
56'2-1
-
69'3-1
- BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Trabzonspor Nữ vs Kayseri Genclerbirligi Nữ: Số liệu thống kê
-
Trabzonspor NữKayseri Genclerbirligi Nữ
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút4
-
-
10Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
66Pha tấn công47
-
-
33Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 22 | 19 | 1 | 2 | 104 | 15 | 89 | 58 | T T T T T T |
2 | Besiktas (W) | 22 | 19 | 0 | 3 | 104 | 18 | 86 | 57 | B B T T T T |
3 | Fomget Genclik (W) | 22 | 15 | 2 | 5 | 76 | 16 | 60 | 47 | T T T T B T |
4 | 1207 Antalya Muratpasa (W) | 22 | 15 | 2 | 5 | 51 | 24 | 27 | 47 | T T B B T T |
5 | Fatih Vatan Spor (W) | 21 | 14 | 2 | 5 | 42 | 19 | 23 | 44 | T T H T T B |
6 | KDZ Ereglispor (W) | 22 | 12 | 2 | 8 | 50 | 34 | 16 | 38 | B T H B H B |
7 | Amedspor (W) | 22 | 8 | 1 | 13 | 30 | 51 | -21 | 25 | B T T B T T |
8 | Atasehir Belediyesi (W) | 22 | 8 | 0 | 14 | 34 | 38 | -4 | 24 | B B B B B T |
9 | Altay SK Izmir (W) | 22 | 4 | 1 | 17 | 21 | 91 | -70 | 13 | B B B T B B |
10 | Hatayspor (W) | 22 | 3 | 3 | 16 | 20 | 62 | -42 | 12 | B B H T B B |
11 | Kocaeli Bayan (W) | 22 | 3 | 1 | 18 | 27 | 104 | -77 | 10 | B H B B B B |
12 | Kirecburnu (W) | 21 | 2 | 3 | 16 | 14 | 101 | -87 | 9 | B H H B H B |