Kết quả Besiktas (W) vs Gaziantep Asya Spor (W), 17h00 ngày 17/02
Kết quả Besiktas Nữ vs Gaziantep Asya Spor Nữ
Đối đầu Besiktas Nữ vs Gaziantep Asya Spor Nữ
Phong độ Besiktas Nữ gần đây
Phong độ Gaziantep Asya Spor Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/02/202417:00
-
Besiktas Nữ 15Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.90+1.5
0.90O 3.25
0.80U 3.25
1.001
1.33X
5.502
5.50Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Besiktas Nữ vs Gaziantep Asya Spor Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 21
-
Besiktas Nữ vs Gaziantep Asya Spor Nữ: Diễn biến chính
-
28'Sara Pusztai1-0
-
42'Aleksic M.2-0
-
44'Fishley S.3-0
-
45'3-1Matveeva T.
-
61'Clement Tukumbuke O.4-1
-
69'4-2Matveeva T.
-
78'4-3Giovania
-
84'Aleksic M.5-3
- BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Besiktas Nữ vs Gaziantep Asya Spor Nữ: Số liệu thống kê
-
Besiktas NữGaziantep Asya Spor Nữ
-
7Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
17Tổng cú sút6
-
-
14Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
80Pha tấn công78
-
-
47Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray SK (W) | 30 | 23 | 2 | 5 | 71 | 29 | 42 | 71 | B T B T T T |
2 | Fomget Genclik (W) | 30 | 22 | 3 | 5 | 78 | 21 | 57 | 69 | T T T T T T |
3 | Fenerbahce SK (W) | 30 | 21 | 3 | 6 | 82 | 27 | 55 | 66 | T B T B T T |
4 | Besiktas (W) | 30 | 19 | 2 | 9 | 71 | 29 | 42 | 59 | T T T B T T |
5 | ALG Spor (W) | 30 | 18 | 4 | 8 | 53 | 34 | 19 | 58 | T T T T T B |
6 | Pendik Camlikspor (W) | 30 | 17 | 6 | 7 | 68 | 25 | 43 | 57 | B B T T B H |
7 | Fatih Karagumruk (W) | 30 | 15 | 7 | 8 | 60 | 33 | 27 | 52 | T T B T T H |
8 | Hakkarigucu SK (W) | 30 | 13 | 4 | 13 | 51 | 58 | -7 | 43 | T B B B T T |
9 | KDZ Ereglispor (W) | 30 | 11 | 6 | 13 | 39 | 40 | -1 | 39 | B T B B B H |
10 | Amedspor (W) | 30 | 9 | 8 | 13 | 42 | 54 | -12 | 35 | T T B T B H |
11 | Trabzonspor (W) | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 44 | -10 | 33 | B T T T B B |
12 | Fatih Vatan Spor (W) | 30 | 9 | 3 | 18 | 42 | 58 | -16 | 30 | B B T B B T |
13 | Gaziantep Asya Spor (W) | 30 | 7 | 5 | 18 | 52 | 75 | -23 | 26 | T B B B T B |
14 | Atasehir Belediyesi (W) | 30 | 5 | 7 | 18 | 30 | 76 | -46 | 22 | B B T T B B |
15 | 1207 Antalya Muratpasa (W) | 30 | 3 | 8 | 19 | 20 | 78 | -58 | 17 | B B B B B B |
16 | Adana Idmanyurduspor (W) | 30 | 1 | 2 | 27 | 11 | 123 | -112 | 5 | B B B B B B |