Kết quả ALG Spor Nữ vs Unye Gucu FK Nữ, 18h00 ngày 27/03
Kết quả ALG Spor Nữ vs Unye Gucu FK Nữ
Đối đầu ALG Spor Nữ vs Unye Gucu FK Nữ
Phong độ ALG Spor Nữ gần đây
Phong độ Unye Gucu FK Nữ gần đây
-
Thứ năm, Ngày 27/03/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.86+1.25
0.90O 3
0.80U 3
0.961
1.28X
6.002
8.00Hiệp 1-0.5
0.76+0.5
1.00O 1.25
0.81U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ALG Spor Nữ vs Unye Gucu FK Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 22
-
ALG Spor Nữ vs Unye Gucu FK Nữ: Diễn biến chính
-
19'1-0
-
31'1-1
Lawal T.
-
67'2-1
-
79'2-2
Nur Arpaci S.
- BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
ALG Spor Nữ vs Unye Gucu FK Nữ: Số liệu thống kê
-
ALG Spor NữUnye Gucu FK Nữ
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
11Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
95Pha tấn công81
-
-
59Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 22 | 19 | 1 | 2 | 79 | 8 | 71 | 58 | T T H T T T |
2 | Fomget Genclik (W) | 22 | 19 | 1 | 2 | 79 | 13 | 66 | 58 | T T T T T T |
3 | Galatasaray SK (W) | 22 | 14 | 4 | 4 | 65 | 24 | 41 | 46 | T T H T T T |
4 | ALG Spor (W) | 22 | 13 | 4 | 5 | 49 | 26 | 23 | 43 | H T B B T H |
5 | Besiktas (W) | 22 | 14 | 1 | 7 | 38 | 23 | 15 | 43 | T T B T B B |
6 | Pendik Camlikspor (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 48 | 20 | 28 | 41 | T T B T H T |
7 | Trabzonspor (W) | 22 | 12 | 3 | 7 | 40 | 20 | 20 | 39 | B T T B H B |
8 | Fatih Vatan Spor (W) | 22 | 8 | 3 | 11 | 34 | 26 | 8 | 27 | B T H T T B |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 25 | 3 | 27 | H H B T T H |
10 | Amedspor (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 27 | 43 | -16 | 20 | T B B B T B |
11 | Unye Gucu FK (W) | 22 | 4 | 5 | 13 | 26 | 53 | -27 | 17 | B B H B H H |
12 | Bornova Hitabspor (W) | 21 | 4 | 4 | 13 | 20 | 45 | -25 | 16 | T B B T B B |
13 | Cekmekoy (W) | 22 | 1 | 0 | 21 | 9 | 150 | -141 | 3 | B B B B B B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 22 | 0 | 0 | 22 | 0 | 66 | -66 | 0 | B B B B B B |