Kết quả Fatih Vatan Spor Nữ vs Fenerbahce SK Nữ, 18h20 ngày 23/11
Kết quả Fatih Vatan Spor Nữ vs Fenerbahce SK Nữ
Đối đầu Fatih Vatan Spor Nữ vs Fenerbahce SK Nữ
Phong độ Fatih Vatan Spor Nữ gần đây
Phong độ Fenerbahce SK Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202418:20
-
Fenerbahce SK Nữ 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.98-1.75
0.83O 3.75
0.95U 3.75
0.851
9.00X
5.252
1.25Hiệp 1+0.75
0.90-0.75
0.90O 1.5
0.90U 1.5
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fatih Vatan Spor Nữ vs Fenerbahce SK Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 10
-
Fatih Vatan Spor Nữ vs Fenerbahce SK Nữ: Diễn biến chính
-
31'0-1Roselord Borgella
-
52'0-2Arhan D.
-
63'0-3Turkoglu E.
- BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Fatih Vatan Spor Nữ vs Fenerbahce SK Nữ: Số liệu thống kê
-
Fatih Vatan Spor NữFenerbahce SK Nữ
-
4Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
-
78Pha tấn công93
-
-
23Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 13 | 12 | 0 | 1 | 45 | 4 | 41 | 36 | T B T T T T |
2 | Fomget Genclik (W) | 13 | 10 | 1 | 2 | 39 | 9 | 30 | 31 | T T T B T T |
3 | Besiktas (W) | 13 | 10 | 1 | 2 | 27 | 11 | 16 | 31 | T T T T T T |
4 | ALG Spor (W) | 13 | 9 | 2 | 2 | 31 | 15 | 16 | 29 | T T T T T B |
5 | Trabzonspor (W) | 12 | 8 | 0 | 4 | 22 | 10 | 12 | 24 | B T B T T T |
6 | Pendik Camlikspor (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 26 | 11 | 15 | 21 | T B H H B H |
7 | Galatasaray SK (W) | 11 | 6 | 1 | 4 | 29 | 17 | 12 | 19 | B T T H B B |
8 | Fatih Vatan Spor (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 20 | 17 | 3 | 16 | H B B T B T |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 17 | 19 | -2 | 14 | T H B B T B |
10 | Amedspor (W) | 13 | 2 | 5 | 6 | 18 | 24 | -6 | 11 | B T B B B H |
11 | Unye Gucu FK (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 16 | 26 | -10 | 11 | B B B T T B |
12 | Bornova Hitabspor (W) | 13 | 2 | 4 | 7 | 11 | 25 | -14 | 10 | H H H B B T |
13 | Cekmekoy (W) | 13 | 1 | 0 | 12 | 5 | 79 | -74 | 3 | B B T B B B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 13 | 0 | 0 | 13 | 0 | 39 | -39 | -3 | B B B B B B |