Đối đầu Genclerbirligi vs Adanaspor, 00h00 ngày 24/12
Kết quả Genclerbirligi vs Adanaspor
Đối đầu Genclerbirligi vs Adanaspor
Phong độ Genclerbirligi gần đây
Phong độ Adanaspor gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Genclerbirligi vs Adanaspor
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/12/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Genclerbirligi vs Adanaspor trước đây
-
07/04/2024Genclerbirligi1 - 1Adanaspor1 - 1D
-
11/11/2023Adanaspor0 - 2Genclerbirligi0 - 1W
-
29/03/2023Genclerbirligi3 - 0Adanaspor0 - 0W
-
25/10/2022Adanaspor2 - 1Genclerbirligi1 - 1L
-
18/01/2022Genclerbirligi0 - 3Adanaspor0 - 0L
-
22/08/2021Adanaspor0 - 0Genclerbirligi0 - 0D
-
17/03/2019Adanaspor0 - 1Genclerbirligi0 - 0W
-
20/10/2018Genclerbirligi0 - 0Adanaspor0 - 0D
-
06/05/2017Genclerbirligi0 - 1Adanaspor0 - 1L
-
04/12/2016Adanaspor0 - 2Genclerbirligi0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Genclerbirligi vs Adanaspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Genclerbirligi vs Adanaspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Genclerbirligi vs Adanaspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 3 | 3 | 2 |
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Genclerbirligi vs Adanaspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Genclerbirligi (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Genclerbirligi (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Genclerbirligi thắng
Bại: là số trận Genclerbirligi thua
Thắng: là số trận Genclerbirligi thắng
Bại: là số trận Genclerbirligi thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Genclerbirligi và Adanaspor trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 17 | 11 | 2 | 4 | 27 | 18 | 9 | 35 | T H T T B T |
2 | Bandirmaspor | 17 | 9 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 33 | T H T T H H |
3 | Karagumruk | 17 | 9 | 4 | 4 | 33 | 17 | 16 | 31 | T T T B H T |
4 | Erzurum BB | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 14 | 8 | 29 | B B T T B H |
5 | Keciorengucu | 17 | 7 | 6 | 4 | 23 | 18 | 5 | 27 | H T T T T B |
6 | 76 Igdir Belediye spor | 17 | 7 | 4 | 6 | 22 | 18 | 4 | 25 | T H B B B T |
7 | Corum Belediyespor | 17 | 6 | 7 | 4 | 19 | 17 | 2 | 25 | T H B T H H |
8 | Istanbulspor | 17 | 7 | 3 | 7 | 27 | 21 | 6 | 24 | H T T B T H |
9 | Ankaragucu | 17 | 7 | 3 | 7 | 23 | 18 | 5 | 24 | T B H T B H |
10 | Manisa BB Spor | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 21 | 0 | 23 | T B B B T T |
11 | Genclerbirligi | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 17 | 0 | 23 | T B T H T H |
12 | Erokspor | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 21 | 3 | 22 | B H B B T H |
13 | Umraniyespor | 16 | 6 | 4 | 6 | 25 | 24 | 1 | 22 | B B H H T B |
14 | Boluspor | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 21 | 1 | 22 | B T B B H B |
15 | Amedspor | 16 | 5 | 7 | 4 | 17 | 17 | 0 | 22 | B H H T T H |
16 | S.Urfaspor | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 27 | -2 | 21 | T B B B T B |
17 | Sakaryaspor | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 24 | -4 | 21 | B H T B T H |
18 | Pendikspor | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 21 | -3 | 20 | B H H T B H |
19 | Adanaspor | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 33 | -19 | 11 | B H H B B T |
20 | Yeni Malatyaspor | 16 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50 | -42 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: