Đối đầu Denizlispor vs Orduspor, 18h00 ngày 08/12
Kết quả Denizlispor vs Orduspor
Đối đầu Denizlispor vs Orduspor
Phong độ Denizlispor gần đây
Phong độ Orduspor gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025: Denizlispor vs Orduspor
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Denizlispor vs Orduspor trước đây
-
03/05/2015Denizlispor5 - 1Orduspor1 - 0W
-
21/12/2014Orduspor2 - 1Denizlispor0 - 1L
-
09/03/2014Orduspor3 - 0Denizlispor1 - 0L
-
26/10/2013Denizlispor0 - 1Orduspor0 - 0L
-
15/05/2011Denizlispor0 - 1Orduspor0 - 0L
-
19/12/2010Orduspor0 - 0Denizlispor0 - 0D
-
27/07/2013Orduspor2 - 1Denizlispor1 - 0L
-
04/08/2010Denizlispor0 - 1Orduspor0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Denizlispor vs Orduspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Denizlispor vs Orduspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Denizlispor vs Orduspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 6 | 1 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Denizlispor vs Orduspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Denizlispor (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Denizlispor (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Denizlispor thắng
Bại: là số trận Denizlispor thua
Thắng: là số trận Denizlispor thắng
Bại: là số trận Denizlispor thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Denizlispor và Orduspor trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mardin BB | 13 | 8 | 4 | 1 | 21 | 6 | 15 | 28 | H T B H T T |
2 | Zonguldak | 13 | 9 | 1 | 3 | 18 | 7 | 11 | 28 | T T T B T B |
3 | Orduspor | 13 | 8 | 2 | 3 | 31 | 12 | 19 | 26 | B H B T T T |
4 | Sebat Genclikspor | 13 | 8 | 2 | 3 | 30 | 12 | 18 | 26 | T T T H B B |
5 | Kahramanmaras Bld | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 8 | 10 | 22 | H H H B T B |
6 | Nilufer Belediye | 13 | 5 | 7 | 1 | 21 | 12 | 9 | 22 | T H H H B T |
7 | Agri 1970 Spor | 13 | 7 | 1 | 5 | 20 | 13 | 7 | 22 | T T T H T T |
8 | Turk Metal Kirikkale | 13 | 6 | 2 | 5 | 16 | 12 | 4 | 20 | H B T T T B |
9 | Talasgucu Belediyespor | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 19 | -2 | 19 | T H T T H B |
10 | Bergama Belediyespor | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 20 | -2 | 17 | B T B T B T |
11 | 1926 Polatli Belediye | 13 | 3 | 3 | 7 | 17 | 29 | -12 | 12 | B B B H B T |
12 | Nigde Belediyespor | 13 | 3 | 3 | 7 | 14 | 28 | -14 | 12 | T B H B B T |
13 | EdirnesporGenclik | 13 | 3 | 2 | 8 | 10 | 19 | -9 | 11 | B T T B B H |
14 | Denizlispor | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 34 | -24 | 10 | H B B B T B |
15 | Tepecik Bld | 13 | 1 | 5 | 7 | 8 | 23 | -15 | 8 | B B H H H H |
16 | Turgutluspor | 13 | 1 | 2 | 10 | 13 | 28 | -15 | 5 | B B B T B B |
Cập nhật: