Đối đầu Iskenderun FK vs Erzincanspor, 18h00 ngày 26/3
Kết quả Iskenderun FK vs Erzincanspor
Đối đầu Iskenderun FK vs Erzincanspor
Phong độ Iskenderun FK gần đây
Phong độ Erzincanspor gần đây
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025: Iskenderun FK vs Erzincanspor
-
Giải đấu: Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/3/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Iskenderun FK vs Erzincanspor trước đây
-
17/11/2024Erzincanspor2 - 1Iskenderun FK2 - 1L
-
06/03/2024Erzincanspor1 - 3Iskenderun FK0 - 2W
-
22/10/2023Iskenderun FK1 - 4Erzincanspor0 - 2L
-
15/02/2020Iskenderun FK1 - 4Erzincanspor1 - 2L
-
05/10/2019Erzincanspor3 - 0Iskenderun FK1 - 0L
-
20/03/2017Erzincanspor2 - 0Iskenderun FK0 - 0L
-
06/11/2016Iskenderun FK1 - 0Erzincanspor0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Iskenderun FK vs Erzincanspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Iskenderun FK vs Erzincanspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Iskenderun FK vs Erzincanspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 3 | 1 | 0 | 2 |
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Iskenderun FK vs Erzincanspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Iskenderun FK (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Iskenderun FK (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Iskenderun FK thắng
Bại: là số trận Iskenderun FK thua
Thắng: là số trận Iskenderun FK thắng
Bại: là số trận Iskenderun FK thua
BXH Vòng Bảng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Iskenderun FK và Erzincanspor trên Bảng xếp hạng của Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 27 | 18 | 7 | 2 | 59 | 23 | 36 | 61 | B T H H T T |
2 | Aksarayspor | 27 | 18 | 5 | 4 | 55 | 26 | 29 | 59 | H H H T T B |
3 | Elazigspor | 27 | 16 | 6 | 5 | 54 | 26 | 28 | 54 | T B T T B T |
4 | Menemen Belediye Spor | 27 | 15 | 7 | 5 | 52 | 28 | 24 | 52 | H T H T T H |
5 | Belediye Vanspor | 27 | 15 | 6 | 6 | 50 | 27 | 23 | 51 | H H T H T T |
6 | Halide Edip Adivarspor | 27 | 13 | 7 | 7 | 40 | 26 | 14 | 46 | T T B T T B |
7 | Bukaspor | 27 | 13 | 6 | 8 | 33 | 29 | 4 | 45 | T T T H B T |
8 | Bursa Niluferspor AS | 27 | 11 | 7 | 9 | 42 | 39 | 3 | 40 | T B T B T H |
9 | Ankarademirspor | 27 | 8 | 13 | 6 | 38 | 33 | 5 | 37 | T H T H T H |
10 | Utkoi | 27 | 9 | 10 | 8 | 39 | 40 | -1 | 37 | H T B B B T |
11 | Erbaaspor S | 27 | 10 | 5 | 12 | 38 | 46 | -8 | 35 | H T B B B T |
12 | Karaman Belediyespor | 27 | 7 | 11 | 9 | 33 | 30 | 3 | 32 | H H B H T H |
13 | Somaspor | 27 | 8 | 5 | 14 | 31 | 31 | 0 | 29 | B B B T B B |
14 | Dai Lin Jissbon | 27 | 5 | 9 | 13 | 24 | 50 | -26 | 24 | H B T T B B |
15 | Diyarbakirspor | 27 | 4 | 9 | 14 | 14 | 31 | -17 | 21 | B B T B T B |
16 | Celspor | 27 | 4 | 5 | 18 | 14 | 49 | -35 | 17 | B T H H B T |
17 | Nazillispor | 27 | 4 | 4 | 19 | 27 | 62 | -35 | 16 | H B B B B B |
18 | Giresunspor | 27 | 1 | 6 | 20 | 17 | 64 | -47 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: