Đối đầu Fenerbahce SK Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ, 18h00 ngày 08/12
Kết quả Fenerbahce SK Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ
Đối đầu Fenerbahce SK Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ
Phong độ Fenerbahce SK Nữ gần đây
Phong độ Hakkarigucu SK Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Fenerbahce SK Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fenerbahce SK Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ trước đây
-
20/01/2024Fenerbahce SK (W)6 - 0Hakkarigucu SK (W)2 - 0W
-
02/09/2023Hakkarigucu SK (W)0 - 5Fenerbahce SK (W)0 - 1W
-
21/05/2022Fenerbahce SK (W)3 - 0Hakkarigucu SK (W)1 - 0W
-
14/05/2022Hakkarigucu SK (W)1 - 1Fenerbahce SK (W)1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Fenerbahce SK Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Fenerbahce SK Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fenerbahce SK Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fenerbahce SK Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fenerbahce SK Nữ (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Fenerbahce SK Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fenerbahce SK Nữ thắng
Bại: là số trận Fenerbahce SK Nữ thua
Thắng: là số trận Fenerbahce SK Nữ thắng
Bại: là số trận Fenerbahce SK Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fenerbahce SK Nữ và Hakkarigucu SK Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 10 | 9 | 0 | 1 | 36 | 3 | 33 | 27 | T T T T B T |
2 | Fomget Genclik (W) | 10 | 8 | 1 | 1 | 26 | 4 | 22 | 25 | T T T T T T |
3 | Besiktas (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 22 | 9 | 13 | 25 | T T T T T T |
4 | ALG Spor (W) | 10 | 7 | 2 | 1 | 25 | 11 | 14 | 23 | T T B T T T |
5 | Pendik Camlikspor (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 22 | 6 | 16 | 19 | B B T T B H |
6 | Galatasaray SK (W) | 8 | 6 | 0 | 2 | 25 | 8 | 17 | 18 | T B T B T T |
7 | Trabzonspor (W) | 9 | 5 | 0 | 4 | 12 | 9 | 3 | 15 | T B T B T B |
8 | Hakkarigucu SK (W) | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 12 | 2 | 11 | B T H T H B |
9 | Amedspor (W) | 10 | 2 | 4 | 4 | 15 | 16 | -1 | 10 | B H B B T B |
10 | Fatih Vatan Spor (W) | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 13 | -2 | 10 | T T B H B B |
11 | Bornova Hitabspor (W) | 10 | 1 | 4 | 5 | 5 | 14 | -9 | 7 | B H B H H H |
12 | Unye Gucu FK (W) | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 21 | -11 | 5 | B B H B B B |
13 | Cekmekoy (W) | 10 | 1 | 0 | 9 | 5 | 69 | -64 | 3 | B B B B B T |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 11 | 0 | 0 | 11 | 0 | 33 | -33 | -3 | B B B B B B |
Cập nhật: