Đối đầu Yeni Amasya Spor vs Turk Metal 1963, 18h00 ngày 26/3
Kết quả Yeni Amasya Spor vs Turk Metal 1963
Đối đầu Yeni Amasya Spor vs Turk Metal 1963
Phong độ Yeni Amasya Spor gần đây
Phong độ Turk Metal 1963 gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025: Yeni Amasya Spor vs Turk Metal 1963
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/3/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yeni Amasya Spor vs Turk Metal 1963 trước đây
-
16/11/2024Turk Metal 19631 - 1Yeni Amasya Spor0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Yeni Amasya Spor vs Turk Metal 1963
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeni Amasya Spor vs Turk Metal 1963: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeni Amasya Spor vs Turk Metal 1963: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeni Amasya Spor vs Turk Metal 1963: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yeni Amasya Spor (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Yeni Amasya Spor (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yeni Amasya Spor thắng
Bại: là số trận Yeni Amasya Spor thua
Thắng: là số trận Yeni Amasya Spor thắng
Bại: là số trận Yeni Amasya Spor thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yeni Amasya Spor và Turk Metal 1963 trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sebat Genclikspor | 24 | 17 | 3 | 4 | 59 | 21 | 38 | 54 | T B T T T T |
2 | Mardin BB | 24 | 16 | 5 | 3 | 46 | 16 | 30 | 53 | T T B T H T |
3 | Orduspor | 24 | 14 | 4 | 6 | 52 | 22 | 30 | 46 | H B T H B B |
4 | Agri 1970 Spor | 24 | 14 | 4 | 6 | 35 | 23 | 12 | 46 | B T T H T T |
5 | Kahramanmaras Bld | 24 | 12 | 7 | 5 | 41 | 19 | 22 | 43 | H T H B T B |
6 | Zonguldak | 24 | 12 | 5 | 7 | 31 | 27 | 4 | 41 | H B B T H B |
7 | Turk Metal Kirikkale | 24 | 11 | 6 | 7 | 33 | 25 | 8 | 39 | H T T B H T |
8 | Nilufer Belediye | 24 | 9 | 9 | 6 | 35 | 23 | 12 | 36 | H T T T B B |
9 | 1926 Polatli Belediye | 24 | 7 | 7 | 10 | 33 | 46 | -13 | 28 | B T H B T T |
10 | Talasgucu Belediyespor | 24 | 7 | 6 | 11 | 25 | 35 | -10 | 27 | B B T H T B |
11 | Bergama Belediyespor | 24 | 6 | 7 | 11 | 33 | 45 | -12 | 25 | H H H H B B |
12 | Nigde Belediyespor | 24 | 5 | 7 | 12 | 26 | 45 | -19 | 22 | H B B H B T |
13 | Denizlispor | 24 | 5 | 7 | 12 | 23 | 50 | -27 | 22 | T H H T H B |
14 | Tepecik Bld | 24 | 4 | 7 | 13 | 20 | 41 | -21 | 19 | T H B H T T |
15 | EdirnesporGenclik | 24 | 4 | 5 | 15 | 18 | 48 | -30 | 17 | H H B B B T |
16 | Turgutluspor | 24 | 2 | 5 | 17 | 27 | 51 | -24 | 11 | B B B B B B |
Cập nhật: