Kết quả Altay Spor Kulubu vs Altinordu, 22h00 ngày 26/05
Kết quả Altay Spor Kulubu vs Altinordu
Phong độ Altay Spor Kulubu gần đây
Phong độ Altinordu gần đây
-
Thứ tư, Ngày 26/05/202122:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Altay Spor Kulubu vs Altinordu
-
Sân vận động: Altay Alsancak Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2020-2021 » vòng
-
Altay Spor Kulubu vs Altinordu: Diễn biến chính
- BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Altay Spor Kulubu vs Altinordu: Số liệu thống kê
-
Altay Spor KulubuAltinordu
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2020/2021
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Adana Demirspor | 34 | 21 | 7 | 6 | 64 | 27 | 37 | 70 | T T T T T T |
2 | Giresunspor | 34 | 21 | 7 | 6 | 54 | 25 | 29 | 70 | T T B H T T |
3 | Samsunspor | 34 | 20 | 10 | 4 | 58 | 30 | 28 | 70 | T H T T T T |
4 | Istanbulspor | 34 | 19 | 7 | 8 | 62 | 34 | 28 | 64 | T T T T H T |
5 | Altay Spor Kulubu | 34 | 20 | 3 | 11 | 66 | 39 | 27 | 63 | B H T B T T |
6 | Altinordu | 34 | 17 | 9 | 8 | 58 | 45 | 13 | 60 | B B H H T T |
7 | Keciorengucu | 34 | 17 | 7 | 10 | 49 | 28 | 21 | 58 | T B B T T T |
8 | Umraniyespor | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 43 | 3 | 51 | T T T T B H |
9 | Tuzlaspor | 34 | 14 | 5 | 15 | 46 | 53 | -7 | 47 | B T T B B B |
10 | Bursaspor | 34 | 14 | 4 | 16 | 56 | 57 | -1 | 46 | B T B B T B |
11 | Bandirmaspor | 34 | 12 | 6 | 16 | 48 | 51 | -3 | 42 | H B B B T B |
12 | Boluspor | 34 | 12 | 6 | 16 | 38 | 41 | -3 | 42 | T B T B H T |
13 | Menemen Belediye Spor | 34 | 8 | 13 | 13 | 41 | 61 | -20 | 37 | H H B T B B |
14 | Balikesirspor | 34 | 9 | 8 | 17 | 35 | 53 | -18 | 35 | B B T B B B |
15 | Adanaspor | 34 | 8 | 7 | 19 | 43 | 58 | -15 | 31 | B T B B B B |
16 | Akhisar Bld.Geng | 34 | 8 | 6 | 20 | 36 | 59 | -23 | 30 | B B H T B H |
17 | Ankaraspor FK | 34 | 6 | 8 | 20 | 33 | 61 | -28 | 26 | T H B T B B |
18 | Eskisehirspor | 34 | 1 | 8 | 25 | 23 | 91 | -68 | 8 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team