Kết quả Adana Demirspor vs Antalyaspor, 20h00 ngày 24/12
Kết quả Adana Demirspor vs Antalyaspor
Nhận định dự đoán Adana Demirspor vs Antalyaspor, lúc 20h00 ngày 24/12/2023
Đối đầu Adana Demirspor vs Antalyaspor
Phong độ Adana Demirspor gần đây
Phong độ Antalyaspor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/12/202320:00
-
Adana Demirspor 42Antalyaspor 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.06O 3
1.03U 3
0.851
2.10X
3.602
2.90Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 1.25
1.06U 1.25
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adana Demirspor vs Antalyaspor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 18
-
Adana Demirspor vs Antalyaspor: Diễn biến chính
-
1'Babajide David Akintola (Assist:Yusuf Sari)1-0
-
32'1-0Ege Bilsel
-
39'Arber Zeneli
Yusuf Sari1-0 -
45'Emre Akbaba (Assist:Arber Zeneli)2-0
-
46'2-0Sam Larsson
Zymer Bytyqi -
46'2-0Ramzi Safuri
Ege Bilsel -
58'Michut Edouard2-0
-
63'2-0Deni Milosevic
Ufuk Akyol -
65'Tayfun Aydogan
Michut Edouard2-0 -
68'Tayfun Aydogan2-0
-
76'Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
Yusuf Barasi2-0 -
80'2-0Bunyamin Balci
-
82'2-0Emre Uzun
Sander van der Streek -
82'2-0Bahadir Ozturk
Bunyamin Balci -
85'2-1Erdogan Yesilyurt
-
88'Benjamin Stambouli2-1
-
90'2-1Adam Buksa
-
90'Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani2-1
-
Adana Demirspor vs Antalyaspor: Đội hình chính và dự bị
-
Adana Demirspor4-2-3-171Shahrudin Mahammadaliyev32Yusuf Erdogan66Pape Abou Cisse4Semih Guler2Ismail Cokcalis20Michut Edouard90Benjamin Stambouli11Babajide David Akintola8Emre Akbaba7Yusuf Sari56Yusuf Barasi9Adam Buksa70Ege Bilsel22Sander van der Streek77Zymer Bytyqi18Jakub Kaluzinski19Ufuk Akyol7Bunyamin Balci89Veysel Sari21Omer Toprak17Erdogan Yesilyurt23Ataberk Dadakdeniz
- Đội hình dự bị
-
30Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani6Tayfun Aydogan23Arber Zeneli21Abdulsamet Burak39Vedat Karakus19Mustafa Kapi3Abdurrahim Dursun16Izzet Celik87Osman Kaynak95Caner KabanDeni Milosevic 20Ramzi Safuri 16Sam Larsson 10Bahadir Ozturk 3Emre Uzun 80Edinaldo Gomes Pereira,Naldo 44Sagiv Yehezkel 29Kagan Arican 12Mustafa Erdilman 30Harun Toprak 72
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick KluivertNuri Sahin
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Adana Demirspor vs Antalyaspor: Số liệu thống kê
-
Adana DemirsporAntalyaspor
-
1Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút22
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
1Cản sút9
-
-
11Sút Phạt15
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
315Số đường chuyền492
-
-
80%Chuyền chính xác85%
-
-
16Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
33Đánh đầu19
-
-
18Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua0
-
-
16Rê bóng thành công19
-
-
9Đánh chặn11
-
-
19Ném biên27
-
-
0Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công19
-
-
14Thử thách12
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
78Pha tấn công134
-
-
19Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation