Kết quả Adana Demirspor vs Galatasaray, 00h00 ngày 27/04
Kết quả Adana Demirspor vs Galatasaray
Nhận định Adana Demirspor vs Galatasaray, 00h00 ngày 27/4
Đối đầu Adana Demirspor vs Galatasaray
Phong độ Adana Demirspor gần đây
Phong độ Galatasaray gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202400:00
-
Adana Demirspor 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.90-1
1.00O 3.25
0.86U 3.25
1.001
4.40X
3.902
1.57Hiệp 1+0.25
1.17-0.25
0.71O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adana Demirspor vs Galatasaray
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 34
-
Adana Demirspor vs Galatasaray: Diễn biến chính
-
11'Jovan Manev
Semih Guler0-0 -
53'0-1Hakim Ziyech (Assist:Dries Mertens)
-
64'0-2Kerem Demirbay (Assist:Kaan Ayhan)
-
65'Tayfun Aydogan
Yusuf Barasi0-2 -
65'Nabil Alioui
Michut Edouard0-2 -
71'0-2Muhammed Kerem Akturkoglu
Hakim Ziyech -
73'0-2Dries Mertens Goal Disallowed
-
82'0-2Serge Aurier
Kaan Ayhan -
82'0-2Mateus Cardoso Lemos Martins
Baris Yilmaz -
82'0-2Berkan smail Kutlu
Lucas Torreira -
85'Abat Aymbetov
Barwuah Mario Balotelli0-2 -
88'0-2Davinson Sanchez Mina
Victor Nelsson -
89'John Stiveen Mendoza Valencia0-2
-
90'Andrew Gravillon0-2
-
90'0-3Mauro Emanuel Icardi Rivero (Assist:Dries Mertens)
-
Adana Demirspor vs Galatasaray: Đội hình chính và dự bị
-
Adana Demirspor4-2-3-171Shahrudin Mahammadaliyev13Milad Mohammadi4Semih Guler5Andrew Gravillon31Youcef Attal58Maestro20Michut Edouard32Yusuf Erdogan11John Stiveen Mendoza Valencia56Yusuf Barasi9Barwuah Mario Balotelli9Mauro Emanuel Icardi Rivero22Hakim Ziyech10Dries Mertens53Baris Yilmaz34Lucas Torreira8Kerem Demirbay23Kaan Ayhan25Victor Nelsson42Abdulkerim Bardakci17Derrick Kohn1Fernando Muslera
- Đội hình dự bị
-
10Nabil Alioui17Abat Aymbetov15Jovan Manev6Tayfun Aydogan93Breyton Fougeu1Yilmaz Aktas66Pape Abou Cisse26Dorukhan Tokoz21Abdulsamet Burak16Izzet CelikMateus Cardoso Lemos Martins 20Davinson Sanchez Mina 6Muhammed Kerem Akturkoglu 7Berkan smail Kutlu 18Serge Aurier 92Carlos Vinicius Alves Morais 95Tanguy Ndombele Alvaro 91Eyip Aydin 5Sergio Miguel Relvas Oliveira 27Gunay Guvenc 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick KluivertOkan Buruk
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Adana Demirspor vs Galatasaray: Số liệu thống kê
-
Adana DemirsporGalatasaray
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
18Tổng cú sút25
-
-
8Sút trúng cầu môn9
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
8Cản sút9
-
-
9Sút Phạt9
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
304Số đường chuyền459
-
-
81%Chuyền chính xác84%
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị0
-
-
17Đánh đầu23
-
-
6Đánh đầu thành công14
-
-
6Cứu thua8
-
-
18Rê bóng thành công26
-
-
11Đánh chặn10
-
-
15Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công26
-
-
7Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
76Pha tấn công99
-
-
34Tấn công nguy hiểm69
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation