Kết quả Antalyaspor vs Adana Demirspor, 00h00 ngày 18/05
Kết quả Antalyaspor vs Adana Demirspor
Nhận định Antalyaspor vs Adana Demirspor, 0h00 ngày 18/5
Đối đầu Antalyaspor vs Adana Demirspor
Phong độ Antalyaspor gần đây
Phong độ Adana Demirspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/05/202400:00
-
Antalyaspor 12Adana Demirspor 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.91O 2.75
0.84U 2.75
1.021
2.10X
3.502
3.00Hiệp 1+0
0.75-0
1.17O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Antalyaspor vs Adana Demirspor
-
Sân vận động: New Antalya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 37
-
Antalyaspor vs Adana Demirspor: Diễn biến chính
-
30'John Stiveen Mendoza Valencia(OW)1-0
-
45'1-0Youcef Attal
-
46'1-0Abat Aymbetov
Nabil Alioui -
55'1-0Yusuf Barasi
Maestro -
65'1-1Abat Aymbetov (Assist:Youcef Attal)
-
74'Mert Yilmaz (Assist:Ramzi Safuri)2-1
-
75'Deni Milosevic
Dario Saric2-1 -
76'Mert Yilmaz2-1
-
81'Edinaldo Gomes Pereira,Naldo
Mert Yilmaz2-1 -
82'Emre Uzun
Britt Assombalonga2-1 -
84'2-1Izzet Celik
Dorukhan Tokoz -
87'Ufuk Akyol
Ramzi Safuri2-1 -
90'2-1Deniz Donmezer
Shahrudin Mahammadaliyev -
90'2-1Ozan Demirbag
Tayfun Aydogan
-
Antalyaspor vs Adana Demirspor: Đội hình chính và dự bị
-
Antalyaspor4-2-3-11Helton Brant Aleixo Leite11Guray Vural4Amar Gerxhaliu89Veysel Sari27Mert Yilmaz8Dario Saric18Jakub Kaluzinski10Sam Larsson16Ramzi Safuri97Britt Assombalonga9Adam Buksa11John Stiveen Mendoza Valencia6Tayfun Aydogan58Maestro20Michut Edouard10Nabil Alioui2Ismail Cokcalis5Andrew Gravillon26Dorukhan Tokoz21Abdulsamet Burak31Youcef Attal71Shahrudin Mahammadaliyev
- Đội hình dự bị
-
20Deni Milosevic44Edinaldo Gomes Pereira,Naldo19Ufuk Akyol80Emre Uzun6Erdal Rakip23Ataberk Dadakdeniz34Dogukan Ozkan72Harun Toprak26Burak Ingenc15Muhammed Emin OzkulAbat Aymbetov 17Yusuf Barasi 56Deniz Donmezer 27Ozan Demirbag 60Izzet Celik 16Breyton Fougeu 93Yilmaz Aktas 1Jovan Manev 15Burhan Ersoy 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nuri SahinPatrick Kluivert
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Antalyaspor vs Adana Demirspor: Số liệu thống kê
-
AntalyasporAdana Demirspor
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút5
-
-
14Sút Phạt13
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
466Số đường chuyền425
-
-
91%Chuyền chính xác89%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị0
-
-
10Đánh đầu4
-
-
5Đánh đầu thành công2
-
-
5Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công20
-
-
6Đánh chặn15
-
-
16Ném biên19
-
-
17Cản phá thành công20
-
-
6Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
84Pha tấn công105
-
-
30Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation