Kết quả Antalyaspor vs Ankaragucu, 00h30 ngày 03/04
Kết quả Antalyaspor vs Ankaragucu
Nhận định Antalyaspor vs Ankaragucu, 00h30 ngày 3/4
Đối đầu Antalyaspor vs Ankaragucu
Phong độ Antalyaspor gần đây
Phong độ Ankaragucu gần đây
-
Thứ tư, Ngày 03/04/202400:30
-
Antalyaspor 11Ankaragucu 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.11+0.5
0.80O 2.25
0.93U 2.25
0.951
2.00X
3.502
3.50Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Antalyaspor vs Ankaragucu
-
Sân vận động: New Antalya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 31
-
Antalyaspor vs Ankaragucu: Diễn biến chính
-
40'Erdogan Yesilyurt (Assist:Jakub Kaluzinski)1-0
-
57'1-0Christian Bassogog
-
60'1-0Efkan Bekiroglu
Pedrinho -
60'1-0Anastasios Chatzigiovannis
Christian Bassogog -
64'1-1Efkan Bekiroglu (Assist:Ali Sowe)
-
69'Ufuk Akyol
Dario Saric1-1 -
74'1-1Kazimcan Karatas
Alper Uludag -
80'Zymer Bytyqi
Sam Larsson1-1 -
80'Emre Uzun
Ramzi Safuri1-1 -
81'Guray Vural1-1
-
87'1-1Alexis Flips
Ali Kaan Guneren -
88'1-1Riccardo Saponara
Olimpiu Vasile Morutan -
90'Britt Assombalonga
Sander van der Streek1-1
-
Antalyaspor vs Ankaragucu: Đội hình chính và dự bị
-
Antalyaspor4-1-4-11Helton Brant Aleixo Leite11Guray Vural3Bahadir Ozturk89Veysel Sari17Erdogan Yesilyurt18Jakub Kaluzinski10Sam Larsson8Dario Saric16Ramzi Safuri22Sander van der Streek9Adam Buksa22Ali Sowe80Olimpiu Vasile Morutan8Pedrinho13Christian Bassogog23Ali Kaan Guneren30Tolga Cigerci70Stelios Kitsiou26Uros Radakovic18Nihad Mujakic3Alper Uludag99Bahadir Gungordu
- Đội hình dự bị
-
97Britt Assombalonga19Ufuk Akyol80Emre Uzun77Zymer Bytyqi20Deni Milosevic44Edinaldo Gomes Pereira,Naldo6Erdal Rakip23Ataberk Dadakdeniz21Omer Toprak4Amar GerxhaliuAlexis Flips 19Efkan Bekiroglu 10Anastasios Chatzigiovannis 7Riccardo Saponara 17Kazimcan Karatas 35Federico Macheda 32Renaldo Cephas 29Atakan Cankaya 4Arda Ünyay 27Fatih Demirlek 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nuri SahinTolunay Kafkas
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Antalyaspor vs Ankaragucu: Số liệu thống kê
-
AntalyasporAnkaragucu
-
3Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút4
-
-
17Sút Phạt6
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
361Số đường chuyền538
-
-
85%Chuyền chính xác90%
-
-
6Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị5
-
-
15Đánh đầu19
-
-
7Đánh đầu thành công10
-
-
4Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công13
-
-
2Đánh chặn14
-
-
19Ném biên16
-
-
0Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công13
-
-
7Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
73Pha tấn công97
-
-
35Tấn công nguy hiểm78
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation