Kết quả Antalyaspor vs Ankaragucu, 00h30 ngày 03/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 31

  • Antalyaspor vs Ankaragucu: Diễn biến chính

  • 40'
    Erdogan Yesilyurt (Assist:Jakub Kaluzinski) goal 
    1-0
  • 57'
    1-0
    Christian Bassogog
  • 60'
    1-0
     Efkan Bekiroglu
     Pedrinho
  • 60'
    1-0
     Anastasios Chatzigiovannis
     Christian Bassogog
  • 64'
    1-1
    goal Efkan Bekiroglu (Assist:Ali Sowe)
  • 69'
    Ufuk Akyol  
    Dario Saric  
    1-1
  • 74'
    1-1
     Kazimcan Karatas
     Alper Uludag
  • 80'
    Zymer Bytyqi  
    Sam Larsson  
    1-1
  • 80'
    Emre Uzun  
    Ramzi Safuri  
    1-1
  • 81'
    Guray Vural
    1-1
  • 87'
    1-1
     Alexis Flips
     Ali Kaan Guneren
  • 88'
    1-1
     Riccardo Saponara
     Olimpiu Vasile Morutan
  • 90'
    Britt Assombalonga  
    Sander van der Streek  
    1-1
  • Antalyaspor vs Ankaragucu: Đội hình chính và dự bị

  • Antalyaspor4-1-4-1
    1
    Helton Brant Aleixo Leite
    11
    Guray Vural
    3
    Bahadir Ozturk
    89
    Veysel Sari
    17
    Erdogan Yesilyurt
    18
    Jakub Kaluzinski
    10
    Sam Larsson
    8
    Dario Saric
    16
    Ramzi Safuri
    22
    Sander van der Streek
    9
    Adam Buksa
    22
    Ali Sowe
    80
    Olimpiu Vasile Morutan
    8
    Pedrinho
    13
    Christian Bassogog
    23
    Ali Kaan Guneren
    30
    Tolga Cigerci
    70
    Stelios Kitsiou
    26
    Uros Radakovic
    18
    Nihad Mujakic
    3
    Alper Uludag
    99
    Bahadir Gungordu
    Ankaragucu4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 97Britt Assombalonga
    19Ufuk Akyol
    80Emre Uzun
    77Zymer Bytyqi
    20Deni Milosevic
    44Edinaldo Gomes Pereira,Naldo
    6Erdal Rakip
    23Ataberk Dadakdeniz
    21Omer Toprak
    4Amar Gerxhaliu
    Alexis Flips 19
    Efkan Bekiroglu 10
    Anastasios Chatzigiovannis 7
    Riccardo Saponara 17
    Kazimcan Karatas 35
    Federico Macheda 32
    Renaldo Cephas 29
    Atakan Cankaya 4
    Arda Ünyay 27
    Fatih Demirlek 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nuri Sahin
    Tolunay Kafkas
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Antalyaspor vs Ankaragucu: Số liệu thống kê

  • Antalyaspor
    Ankaragucu
  • 3
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 361
    Số đường chuyền
    538
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    78
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 38 33 3 2 92 26 66 102 T T T T B T
2 Fenerbahce 38 31 6 1 99 31 68 99 H T H T T T
3 Trabzonspor 37 20 4 13 66 50 16 64 T T B T T T
4 Istanbul Basaksehir 38 18 7 13 57 43 14 61 T T T T B T
5 Besiktas JK 38 16 8 14 52 47 5 56 T B T H H B
6 Kasimpasa 38 16 8 14 62 65 -3 56 B T B T H T
7 Sivasspor 38 14 12 12 47 54 -7 54 H T B B T T
8 Alanyaspor 38 12 16 10 53 50 3 52 T T H H H H
9 Caykur Rizespor 38 14 8 16 48 58 -10 50 B H B B H B
10 Antalyaspor 38 12 13 13 44 49 -5 49 T B B B T H
11 Kayserispor 38 11 12 15 44 57 -13 45 B T H B H B
12 Adana Demirspor 38 10 14 14 54 61 -7 44 H B T B B B
13 Gazisehir Gaziantep 38 12 8 18 50 57 -7 44 T B H T T T
14 Samsunspor 38 11 10 17 42 52 -10 43 H B T B H B
15 Hatayspor 38 9 14 15 45 52 -7 41 B B H T H T
16 Konyaspor 38 9 14 15 40 53 -13 41 B B H T H B
17 Karagumruk 38 10 10 18 49 52 -3 40 T T H B B T
18 Ankaragucu 38 8 16 14 46 52 -6 40 B H H B H B
19 Pendikspor 38 9 10 19 42 73 -31 37 B B T T H B
20 Istanbulspor 37 4 7 26 27 77 -50 19 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation