Kết quả Besiktas JK vs Kasimpasa, 00h00 ngày 06/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 19

  • Besiktas JK vs Kasimpasa: Diễn biến chính

  • 21'
    Salih Ucan
    0-0
  • 30'
    Baktiyor Zaynutdinov
    0-0
  • 41'
    0-1
    goal Joia Nuno Da Costa (Assist:Haris Hajradinovic)
  • 45'
    Semih Kiliçsoy goal 
    1-1
  • 51'
    1-1
    Taylan Aydin
  • 60'
    Cenk Tosun  
    Jackson Muleka Kyanvubu  
    1-1
  • 60'
    Rachid Ghezzal  
    Salih Ucan  
    1-1
  • 68'
    Tayyib Talha Sanuc  
    Necip Uysal  
    1-1
  • 80'
    1-2
    goal Joia Nuno Da Costa (Assist:Iron Gomis)
  • 81'
    Emirhan Delibas  
    Semih Kiliçsoy  
    1-2
  • 83'
    1-3
    goal Joia Nuno Da Costa (Assist:Claudio Winck Neto)
  • 90'
    1-3
    Gokhan Gul
  • Besiktas JK vs Kasimpasa: Đội hình chính và dự bị

  • Besiktas JK4-1-4-1
    34
    Fehmi Mert Gunok
    79
    Serkan Terzi
    22
    Baktiyor Zaynutdinov
    20
    Necip Uysal
    4
    Onur Bulut
    19
    Amir Hadziahmetovic
    90
    Semih Kiliçsoy
    83
    Gedson Carvalho Fernandes
    8
    Salih Ucan
    11
    Milot Rashica
    40
    Jackson Muleka Kyanvubu
    18
    Joia Nuno Da Costa
    7
    Mamadou Fall
    10
    Haris Hajradinovic
    97
    Iron Gomis
    6
    Gokhan Gul
    35
    Aytac Kara
    2
    Claudio Winck Neto
    29
    Taylan Aydin
    58
    Yasin Özcan
    12
    Mortadha Ben Ouanes
    1
    Andreas Gianniotis
    Kasimpasa4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Rachid Ghezzal
    5Tayyib Talha Sanuc
    27Emirhan Delibas
    9Cenk Tosun
    7Ante Rebic
    1Ersin Destanoglu
    21Demir Ege Tiknaz
    75Tayfur Bingol
    66Aytug Komec
    64Mustafa Erhan Hekimoglu
    Sarp Yavrucu 19
    Selim Dilli 20
    Ali Emre Yanar 25
    Emirhan Yigit 42
    Adnan Aktas 13
    Murat Can Yildiz 26
    Alp Efe Kilinc 90
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Senol Gunes
    Kemal Ozdes
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Besiktas JK vs Kasimpasa: Số liệu thống kê

  • Besiktas JK
    Kasimpasa
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    24
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 383
    Số đường chuyền
    297
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 20
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    34
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 38 33 3 2 92 26 66 102 T T T T B T
2 Fenerbahce 38 31 6 1 99 31 68 99 H T H T T T
3 Trabzonspor 37 20 4 13 66 50 16 64 T T B T T T
4 Istanbul Basaksehir 38 18 7 13 57 43 14 61 T T T T B T
5 Besiktas JK 38 16 8 14 52 47 5 56 T B T H H B
6 Kasimpasa 38 16 8 14 62 65 -3 56 B T B T H T
7 Sivasspor 38 14 12 12 47 54 -7 54 H T B B T T
8 Alanyaspor 38 12 16 10 53 50 3 52 T T H H H H
9 Caykur Rizespor 38 14 8 16 48 58 -10 50 B H B B H B
10 Antalyaspor 38 12 13 13 44 49 -5 49 T B B B T H
11 Kayserispor 38 11 12 15 44 57 -13 45 B T H B H B
12 Adana Demirspor 38 10 14 14 54 61 -7 44 H B T B B B
13 Gazisehir Gaziantep 38 12 8 18 50 57 -7 44 T B H T T T
14 Samsunspor 38 11 10 17 42 52 -10 43 H B T B H B
15 Hatayspor 38 9 14 15 45 52 -7 41 B B H T H T
16 Konyaspor 38 9 14 15 40 53 -13 41 B B H T H B
17 Karagumruk 38 10 10 18 49 52 -3 40 T T H B B T
18 Ankaragucu 38 8 16 14 46 52 -6 40 B H H B H B
19 Pendikspor 38 9 10 19 42 73 -31 37 B B T T H B
20 Istanbulspor 37 4 7 26 27 77 -50 19 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation