Kết quả Besiktas JK vs Kasimpasa, 00h00 ngày 06/01
Kết quả Besiktas JK vs Kasimpasa
Nhận định dự đoán Besiktas vs Kasimpasa, lúc 00h00 ngày 6/1/2024
Đối đầu Besiktas JK vs Kasimpasa
Phong độ Besiktas JK gần đây
Phong độ Kasimpasa gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/01/202400:00
-
Besiktas JK 21Kasimpasa 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
1.07O 3
1.00U 3
0.881
1.60X
4.202
4.33Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.07O 1.25
1.03U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Besiktas JK vs Kasimpasa
-
Sân vận động: Vodafone Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 19
-
Besiktas JK vs Kasimpasa: Diễn biến chính
-
21'Salih Ucan0-0
-
30'Baktiyor Zaynutdinov0-0
-
41'0-1Joia Nuno Da Costa (Assist:Haris Hajradinovic)
-
45'Semih Kiliçsoy1-1
-
51'1-1Taylan Aydin
-
60'Cenk Tosun
Jackson Muleka Kyanvubu1-1 -
60'Rachid Ghezzal
Salih Ucan1-1 -
68'Tayyib Talha Sanuc
Necip Uysal1-1 -
80'1-2Joia Nuno Da Costa (Assist:Iron Gomis)
-
81'Emirhan Delibas
Semih Kiliçsoy1-2 -
83'1-3Joia Nuno Da Costa (Assist:Claudio Winck Neto)
-
90'1-3Gokhan Gul
-
Besiktas JK vs Kasimpasa: Đội hình chính và dự bị
-
Besiktas JK4-1-4-134Fehmi Mert Gunok79Serkan Terzi22Baktiyor Zaynutdinov20Necip Uysal4Onur Bulut19Amir Hadziahmetovic90Semih Kiliçsoy83Gedson Carvalho Fernandes8Salih Ucan11Milot Rashica40Jackson Muleka Kyanvubu18Joia Nuno Da Costa7Mamadou Fall10Haris Hajradinovic97Iron Gomis6Gokhan Gul35Aytac Kara2Claudio Winck Neto29Taylan Aydin58Yasin Özcan12Mortadha Ben Ouanes1Andreas Gianniotis
- Đội hình dự bị
-
18Rachid Ghezzal5Tayyib Talha Sanuc27Emirhan Delibas9Cenk Tosun7Ante Rebic1Ersin Destanoglu21Demir Ege Tiknaz75Tayfur Bingol66Aytug Komec64Mustafa Erhan HekimogluSarp Yavrucu 19Selim Dilli 20Ali Emre Yanar 25Emirhan Yigit 42Adnan Aktas 13Murat Can Yildiz 26Alp Efe Kilinc 90
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Senol GunesKemal Ozdes
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Besiktas JK vs Kasimpasa: Số liệu thống kê
-
Besiktas JKKasimpasa
-
4Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút0
-
-
14Sút Phạt24
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
383Số đường chuyền297
-
-
78%Chuyền chính xác73%
-
-
20Phạm lỗi13
-
-
4Việt vị1
-
-
22Đánh đầu34
-
-
14Đánh đầu thành công14
-
-
4Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công12
-
-
6Đánh chặn8
-
-
28Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công12
-
-
7Thử thách15
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
87Pha tấn công88
-
-
34Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation