Kết quả Fenerbahce vs Galatasaray, 22h59 ngày 24/12
Kết quả Fenerbahce vs Galatasaray
Nhận định dự đoán Fenerbahce vs Galatasaray, lúc 23h00 ngày 24/12/2023
Đối đầu Fenerbahce vs Galatasaray
Phong độ Fenerbahce gần đây
Phong độ Galatasaray gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/12/202322:59
-
Fenerbahce 30Galatasaray 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
1.00O 3
0.84U 3
0.831
2.15X
3.702
2.80Hiệp 1+0
0.76-0
1.16O 1.25
1.06U 1.25
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fenerbahce vs Galatasaray
-
Sân vận động: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 18
-
Fenerbahce vs Galatasaray: Diễn biến chính
-
13'Bright Osayi Samuel0-0
-
46'Ismail Yuksek
Cengiz Under0-0 -
57'Irfan Can Kahveci0-0
-
64'0-0Lucas Torreira
-
67'0-0Wilfried Zaha
Dries Mertens -
69'Joshua King
Dusan Tadic0-0 -
73'0-0Sacha Boey
-
73'Joshua King0-0
-
85'0-0Hakim Ziyech
-
86'0-0Cedric Bakambu
Hakim Ziyech -
86'0-0Kaan Ayhan
Lucas Torreira -
90'Michy Batshuayi
Edin Dzeko0-0 -
90'0-0Tanguy Ndombele Alvaro
Kerem Demirbay -
90'0-0Ibrahim Halil Dervisoglu
Muhammed Kerem Akturkoglu -
90'0-0Muhammed Kerem Akturkoglu
-
Fenerbahce vs Galatasaray: Đội hình chính và dự bị
-
Fenerbahce4-2-3-140Dominik Livakovic7Ferdi Kadioglu24Jayden Oosterwolde6Alexander Djiku21Bright Osayi Samuel17Irfan Can Kahveci27Miguel Crespo da Silva10Dusan Tadic53Sebastian Szymanski20Cengiz Under9Edin Dzeko9Mauro Emanuel Icardi Rivero22Hakim Ziyech10Dries Mertens7Muhammed Kerem Akturkoglu8Kerem Demirbay34Lucas Torreira93Sacha Boey25Victor Nelsson42Abdulkerim Bardakci53Baris Yilmaz1Fernando Muslera
- Đội hình dự bị
-
23Michy Batshuayi15Joshua King5Ismail Yuksek70Irfan Can Egribayat3Samet Akaydin28Bartug Elmaz22Mehmet Umut Nayir99Emre Mor16Mert Mulder11Ryan KentCedric Bakambu 94Tanguy Ndombele Alvaro 91Ibrahim Halil Dervisoglu 21Kaan Ayhan 23Wilfried Zaha 14Mateus Cardoso Lemos Martins 20Eyip Aydin 5Kazimcan Karatas 88Gunay Guvenc 19Ali Bülbül 72
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ismail KartalOkan Buruk
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Fenerbahce vs Galatasaray: Số liệu thống kê
-
FenerbahceGalatasaray
-
2Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
5Tổng cú sút8
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
27Sút Phạt20
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
282Số đường chuyền339
-
-
68%Chuyền chính xác72%
-
-
19Phạm lỗi26
-
-
1Việt vị1
-
-
39Đánh đầu31
-
-
20Đánh đầu thành công15
-
-
1Cứu thua0
-
-
16Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn5
-
-
26Ném biên29
-
-
15Cản phá thành công12
-
-
14Thử thách8
-
-
87Pha tấn công89
-
-
44Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation