Kết quả Fenerbahce vs Samsunspor, 20h00 ngày 21/01
Kết quả Fenerbahce vs Samsunspor
Nhận định dự đoán Fenerbahce vs Samsunspor, lúc 20h00 ngày 21/1/2024
Đối đầu Fenerbahce vs Samsunspor
Phong độ Fenerbahce gần đây
Phong độ Samsunspor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/01/202420:00
-
Fenerbahce 11Samsunspor 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
1.08+2
0.82O 3.25
0.90U 3.25
0.981
1.20X
5.752
11.00Hiệp 1-0.75
0.81+0.75
1.05O 1.5
1.12U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fenerbahce vs Samsunspor
-
Sân vận động: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 21
-
Fenerbahce vs Samsunspor: Diễn biến chính
-
12'Irfan Can Kahveci (Assist:Dusan Tadic)1-0
-
20'1-0Marius Mouandilmadji
-
46'1-0Ercan Kara
Marius Mouandilmadji -
52'Mert Mulder1-0
-
62'1-1Emre Kilinc
-
63'1-1Emre Kilinc Goal awarded
-
70'Joshua King
Dusan Tadic1-1 -
70'Michy Batshuayi
Edin Dzeko1-1 -
70'Cengiz Under
Irfan Can Kahveci1-1 -
80'1-1Osman Celik
Flavien Tait -
80'Emre Mor
Sebastian Szymanski1-1 -
80'1-1Moryke Fofana
Emre Kilinc -
84'1-1Okan Kocuk
-
87'Rade Krunic
Frederico Rodrigues Santos1-1 -
90'1-1Carlo Holse
-
90'1-1Mustafa Tan
Zeki Yavru -
90'1-1Yunus Cift
Taylan Antalyali
-
Fenerbahce vs Samsunspor: Đội hình chính và dự bị
-
Fenerbahce4-2-3-140Dominik Livakovic7Ferdi Kadioglu24Jayden Oosterwolde19Leonardo Bonucci16Mert Mulder35Frederico Rodrigues Santos5Ismail Yuksek10Dusan Tadic53Sebastian Szymanski17Irfan Can Kahveci9Edin Dzeko9Marius Mouandilmadji21Carlo Holse48Taylan Antalyali13Flavien Tait11Emre Kilinc6Youssef Ait Bennasse18Zeki Yavru37Lubomir Satka5Alim Ozturk16Marc Joel Bola1Okan Kocuk
- Đội hình dự bị
-
23Michy Batshuayi33Rade Krunic15Joshua King99Emre Mor20Cengiz Under18Lincoln Henrique Oliveira dos Santos70Irfan Can Egribayat8Mert Yandas28Bartug Elmaz4Serdar AzizErcan Kara 99Osman Celik 88Moryke Fofana 7Mustafa Tan 72Yunus Cift 22Jakub Szumski 29Soner Aydogdu 8Muhammed Gumuskaya 23Berhan Deniz 53Soner Gonul 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ismail KartalHuseyin Eroglu
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Fenerbahce vs Samsunspor: Số liệu thống kê
-
FenerbahceSamsunspor
-
8Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
24Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài1
-
-
5Cản sút2
-
-
14Sút Phạt10
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
549Số đường chuyền298
-
-
82%Chuyền chính xác67%
-
-
7Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị0
-
-
29Đánh đầu27
-
-
16Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua6
-
-
18Rê bóng thành công23
-
-
8Đánh chặn1
-
-
22Ném biên28
-
-
18Cản phá thành công23
-
-
9Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
129Pha tấn công84
-
-
64Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation