Kết quả Gazisehir Gaziantep vs Pendikspor, 21h00 ngày 05/01
Kết quả Gazisehir Gaziantep vs Pendikspor
Soi kèo phạt góc Gazisehir Gaziantep vs Pendikspor, 21h ngày 05/01
Đối đầu Gazisehir Gaziantep vs Pendikspor
Phong độ Gazisehir Gaziantep gần đây
Phong độ Pendikspor gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 05/01/202421:00
-
Pendikspor 62Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.84O 2.75
1.02U 2.75
0.861
2.05X
3.502
3.10Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 1
0.80U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gazisehir Gaziantep vs Pendikspor
-
Sân vận động: KAMİL OCAK
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 19
-
Gazisehir Gaziantep vs Pendikspor: Diễn biến chính
-
12'Denis Dragus (Assist:Mustafa Eskihellac)1-0
-
32'Ogun Ozcicek1-0
-
45'1-0Nuno Sequeira
-
49'Ogun Ozcicek (Assist:Alexandru Maxim)2-0
-
57'2-0Arnaud Lusamba
-
65'2-0Leandro Kappel
Emre Tasdemir -
65'2-0Erdem Ozgenc
Serkan Asan -
67'Furkan Soyalp
Lazar Markovic2-0 -
70'2-0Endri Cekici
-
75'2-0Leandro Kappel Penalty awarded
-
76'Papy Mison Djilobodji2-0
-
77'2-1Erdem Ozgenc
-
80'2-2Erencan Yardimci (Assist:Gokcan Kaya)
-
82'Ogulcan Caglayan
Ogun Ozcicek2-2 -
82'2-2Gokcan Kaya
-
82'2-2Alpaslan Ozturk
-
83'2-2Fredrik Midtsjo
-
85'Jose Brayan Riascos Valencia
Alexandru Maxim2-2 -
90'2-2Abdoulaye Diaby
Gokcan Kaya
-
Gazisehir Gaziantep vs Pendikspor: Đội hình chính và dự bị
-
Gazisehir Gaziantep3-4-2-133Florin Nita3Papy Mison Djilobodji63Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena4Arda Kizildag22Salem M Bakata61Ogun Ozcicek8Marko Jevtovic11Mustafa Eskihellac44Alexandru Maxim50Lazar Markovic70Denis Dragus11Halil Akbunar99Erencan Yardimci3Emre Tasdemir18Fredrik Midtsjo66Arnaud Lusamba58Gokcan Kaya61Serkan Asan20Berkay Sulungoz33Alpaslan Ozturk6Nuno Sequeira1Erdem Canpolat
- Đội hình dự bị
-
94Jose Brayan Riascos Valencia5Furkan Soyalp23Ogulcan Caglayan13Iranilton Sousa Morais Junior19Batuhan Ahmet Sen9Ilker Karakas15Ertugrul Ersoy27Omurcan Artan26Mirza Cihan91Bahadir GolgeliAbdoulaye Diaby 21Leandro Kappel 7Erdem Ozgenc 22Endri Cekici 8Rogerio Conceicao do Rosario,Thuram 34Ibrahim Akdag 24Burak Ogur 35Murat Akca 13Melih Guney 70Efe Sayhan 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marius SumudicaOsman Ozkoylu
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Gazisehir Gaziantep vs Pendikspor: Số liệu thống kê
-
Gazisehir GaziantepPendikspor
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng6
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút2
-
-
23Sút Phạt8
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
413Số đường chuyền452
-
-
79%Chuyền chính xác83%
-
-
7Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị7
-
-
26Đánh đầu28
-
-
10Đánh đầu thành công17
-
-
2Cứu thua0
-
-
15Rê bóng thành công21
-
-
7Đánh chặn10
-
-
22Ném biên30
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công17
-
-
8Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
107Pha tấn công103
-
-
31Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation