Kết quả Istanbul BB vs Kasimpasa, 20h00 ngày 05/05
Kết quả Istanbul BB vs Kasimpasa
Nhận định Istanbul Basaksehir vs Kasimpasa, 20h00 ngày 5/5
Đối đầu Istanbul BB vs Kasimpasa
Phong độ Istanbul BB gần đây
Phong độ Kasimpasa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/05/202420:00
-
Istanbul BB 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.06O 2.75
0.94U 2.75
0.921
1.95X
3.402
3.10Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.73O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Istanbul BB vs Kasimpasa
-
Sân vận động: Basaksehir Fatih Terim Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 35
-
Istanbul BB vs Kasimpasa: Diễn biến chính
-
15'Dimitrios Pelkas (Assist:Deniz Turuc)1-0
-
24'Davidson (Assist:Deniz Turuc)2-0
-
24'Davidson Goal awarded2-0
-
25'Danijel Aleksic
Dimitrios Pelkas2-0 -
32'Omer Ali Sahiner2-0
-
36'Deniz Turuc2-0
-
46'2-0Loret Sadiku
Gokhan Gul -
46'2-0Sadik Ciftpinar
Ogulcan Caglayan -
47'2-1Mortadha Ben Ouanes (Assist:Julien Ngoy)
-
51'Hamza Gureler
Jerome Opoku2-1 -
69'Davidson (Assist:Joao Vitor BrandAo Figueiredo)3-1
-
74'3-1Trazie Thomas
Julien Ngoy -
81'Olivier Kemendi
Joao Vitor BrandAo Figueiredo3-1 -
82'Lucas Pedroso Alves de Lima
Leo Dubois3-1 -
82'Philippe Paulin Keny
Deniz Turuc3-1 -
86'Olivier Kemendi (Assist:Lucas Pedroso Alves de Lima)4-1
-
89'4-1Sarp Yavrucu
Taylan Aydin
-
Istanbul Basaksehir vs Kasimpasa: Đội hình chính và dự bị
-
Istanbul Basaksehir4-1-4-116Muhammed Sengezer15Leo Dubois3Jerome Opoku27Ousseynou Ba5Leonardo Duarte Da Silva4Onur Ergun11Davidson14Dimitrios Pelkas42Omer Ali Sahiner23Deniz Turuc25Joao Vitor BrandAo Figueiredo18Joia Nuno Da Costa14Ogulcan Caglayan10Haris Hajradinovic35Aytac Kara9Julien Ngoy6Gokhan Gul29Taylan Aydin23Jackson Gabriel Porozo Vernaza58Yasin Özcan12Mortadha Ben Ouanes1Andreas Gianniotis
- Đội hình dự bị
-
6Lucas Pedroso Alves de Lima20Olivier Kemendi17Philippe Paulin Keny8Danijel Aleksic65Hamza Gureler89Josef de Souza Dias, Souza21Mahmut Tekdemir7Serdar Gurler98Deniz Dilmen10Berkay OzcanLoret Sadiku 26Sarp Yavrucu 19Sadik Ciftpinar 5Trazie Thomas 8Kenneth Josiah Omeruo 4Selim Dilli 20Ali Emre Yanar 25Emirhan Yigit 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cagdas AtanKemal Ozdes
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Istanbul BB vs Kasimpasa: Số liệu thống kê
-
Istanbul BBKasimpasa
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
12Sút Phạt20
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
366Số đường chuyền399
-
-
77%Chuyền chính xác78%
-
-
15Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị2
-
-
25Đánh đầu33
-
-
13Đánh đầu thành công16
-
-
0Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công11
-
-
10Đánh chặn4
-
-
23Ném biên24
-
-
16Cản phá thành công11
-
-
6Thử thách15
-
-
4Kiến tạo thành bàn1
-
-
81Pha tấn công98
-
-
38Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation