Kết quả Istanbulspor vs Caykur Rizespor, 21h00 ngày 02/04
Kết quả Istanbulspor vs Caykur Rizespor
Nhận định Istanbulspor vs Rizespor, 21h00 ngày 2/4
Đối đầu Istanbulspor vs Caykur Rizespor
Phong độ Istanbulspor gần đây
Phong độ Caykur Rizespor gần đây
-
Thứ ba, Ngày 02/04/202421:00
-
Istanbulspor 40Caykur Rizespor 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.04-0.5
0.86O 2.75
0.93U 2.75
0.951
3.50X
3.602
1.80Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
1.02O 1.25
1.14U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Istanbulspor vs Caykur Rizespor
-
Sân vận động: Bahcelievler Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 31
-
Istanbulspor vs Caykur Rizespor: Diễn biến chính
-
4'0-1Ibrahim Olawoyin (Assist:Altin Zeqiri)
-
44'0-2Martin Minchev (Assist:Altin Zeqiri)
-
44'Coly Racine0-2
-
45'Simon Deli0-2
-
45'0-2Emirhan Topcu
-
45'Ozcan Sahan0-2
-
46'Vefa Temel
Ozcan Sahan0-2 -
54'0-2Khusniddin Alikulov
-
59'0-2Gustavo Affonso Sauerbeck
Altin Zeqiri -
62'Tunahan Samdanli
Mendy Mamadou0-2 -
64'0-3Martin Minchev (Assist:Gustavo Affonso Sauerbeck)
-
67'0-3Anil Yasar
Emirhan Topcu -
67'0-3Muammer Sarikaya
Dal Varesanovic -
68'0-3Adolfo Julian Gaich
Martin Minchev -
74'Djakaridja Gillardinho Junior Traore
David Sambissa0-3 -
81'0-3Attila Mocsi
Ibrahim Olawoyin -
83'Florian Loshaj0-3
-
88'Emir Mustafa Vurusaner
Emir Kaan Gultekin0-3 -
88'Eren Arda San
Jackson Kenio Santos Laurentino0-3 -
90'0-4Babajide David Akintola
-
Istanbulspor vs Caykur Rizespor: Đội hình chính và dự bị
-
Istanbulspor5-3-259Alp Arda7David Sambissa13Coly Racine14Simon Deli4Mehmet Yesil21Demeaco Duhaney99Jackson Kenio Santos Laurentino20Ozcan Sahan34Florian Loshaj19Emir Kaan Gultekin12Mendy Mamadou89Martin Minchev28Babajide David Akintola10Ibrahim Olawoyin77Altin Zeqiri6Jonjo Shelvey8Dal Varesanovic37Taha Sahin2Khusniddin Alikulov53Emirhan Topcu3Halil lbrahim Pehlivan23Gokhan Akkan
- Đội hình dự bị
-
41Tunahan Samdanli8Vefa Temel88Djakaridja Gillardinho Junior Traore97Eren Arda San18Emir Mustafa Vurusaner1Murat Eser26Mücahit Serbest70Kaan VardarAdolfo Julian Gaich 9Gustavo Affonso Sauerbeck 11Attila Mocsi 4Muammer Sarikaya 24Anil Yasar 16Tarik Cetin 1Canberk Yurdakul 40Güvenc Usta 66Eray Korkmaz 27Oumar Diouf 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fatih TekkeIlhan Palut
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Istanbulspor vs Caykur Rizespor: Số liệu thống kê
-
IstanbulsporCaykur Rizespor
-
2Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút23
-
-
2Sút trúng cầu môn10
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
0Cản sút7
-
-
15Sút Phạt10
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
475Số đường chuyền423
-
-
81%Chuyền chính xác82%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị2
-
-
13Đánh đầu17
-
-
7Đánh đầu thành công8
-
-
7Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công24
-
-
8Đánh chặn12
-
-
16Ném biên18
-
-
17Cản phá thành công24
-
-
12Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
89Pha tấn công76
-
-
36Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation