Kết quả Konyaspor vs Alanyaspor, 20h00 ngày 20/04
Kết quả Konyaspor vs Alanyaspor
Nhận định Konyaspor vs Alanyaspor, 20h00 ngày 20/4
Đối đầu Konyaspor vs Alanyaspor
Phong độ Konyaspor gần đây
Phong độ Alanyaspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/04/202420:00
-
Konyaspor 20Alanyaspor 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.93O 2.25
0.84U 2.25
1.031
2.20X
3.502
3.00Hiệp 1+0
0.72-0
1.21O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Konyaspor vs Alanyaspor
-
Sân vận động: New Konya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 33
-
Konyaspor vs Alanyaspor: Diễn biến chính
-
11'Alexandru Cicaldau
Ogulcan Ulgun0-0 -
45'0-1Florent Hadergjonaj (Assist:Oguz Aydin)
-
47'Teenage Hadebe0-1
-
66'0-1Hwang Ui Jo
Ahmed Hassan Koka -
68'Sokol Cikalleshi
Soner Dikmen0-1 -
68'Louka Andreassen
Bouly Junior Sambou0-1 -
69'Marlos Moreno Duran
Valon Ethemi0-1 -
71'0-1Efecan Karaca
-
77'Ugurcan Yazgili0-1
-
82'0-1Ozdemir
-
85'Ahmet Oguz
Ugurcan Yazgili0-1 -
88'0-1Pione Sisto
Oguz Aydin -
88'0-1Carlos Eduardo Ferreira de Souza
Efecan Karaca -
90'0-1Carlos Eduardo Ferreira de Souza
-
90'0-1Nuno Lima
Nicolas Janvier -
90'0-1Fatih Aksoy
Ozdemir -
90'0-2Carlos Eduardo Ferreira de Souza
-
Konyaspor vs Alanyaspor: Đội hình chính và dự bị
-
Konyaspor4-2-3-11Deniz Ertas12Haubert Sitya Guilherme15Teenage Hadebe4Adil Demirbag5Ugurcan Yazgili6Soner Dikmen37Steven Nzonzi72Valon Ethemi35Ogulcan Ulgun18Alassane Ndao25Bouly Junior Sambou9Ahmed Hassan Koka11Oguz Aydin7Efecan Karaca88Ozdemir25Richard Candido Coelho17Nicolas Janvier94Florent Hadergjonaj4Furkan Bayir5Fidan Aliti29Jure Balkovec1Ertugrul Taskiran
- Đội hình dự bị
-
17Sokol Cikalleshi70Marlos Moreno Duran11Louka Andreassen8Alexandru Cicaldau22Ahmet Oguz20Kahraman Demirtapa33Filip Damjanovic13Mehmet Erdogan19Cebrail Karayel10Yunus MalliCarlos Eduardo Ferreira de Souza 28Pione Sisto 18Nuno Lima 2Fatih Aksoy 20Hwang Ui Jo 16Yunus Bahadir 42Joao Pedro Barradas Novais 10Mert-Yusuf Torlak 37Yusuf Karagoz 99Anderson Silva 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Aleksandar StanojevicOmer Erdogan
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Konyaspor vs Alanyaspor: Số liệu thống kê
-
KonyasporAlanyaspor
-
2Phạt góc1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
10Sút Phạt8
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
420Số đường chuyền661
-
-
81%Chuyền chính xác89%
-
-
6Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị1
-
-
29Đánh đầu11
-
-
14Đánh đầu thành công6
-
-
1Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công9
-
-
9Đánh chặn9
-
-
21Ném biên19
-
-
11Cản phá thành công9
-
-
4Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
96Pha tấn công86
-
-
49Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation