Kết quả Trabzonspor vs Fenerbahce, 00h30 ngày 18/03
Kết quả Trabzonspor vs Fenerbahce
Nhận định Trabzonspor vs Fenerbahce, 0h30 ngày 18/03
Đối đầu Trabzonspor vs Fenerbahce
Phong độ Trabzonspor gần đây
Phong độ Fenerbahce gần đây
-
Thứ hai, Ngày 18/03/202400:30
-
Trabzonspor 52Fenerbahce 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.98-0.75
0.88O 2.75
0.86U 2.75
0.981
4.40X
3.802
1.65Hiệp 1+0.25
1.02-0.25
0.88O 1.25
1.13U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trabzonspor vs Fenerbahce
-
Sân vận động: Senol Gunes Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 30
-
Trabzonspor vs Fenerbahce: Diễn biến chính
-
13'0-1Frederico Rodrigues Santos (Assist:Dusan Tadic)
-
45'0-2Frederico Rodrigues Santos (Assist:Dusan Tadic)
-
46'0-2Jayden Oosterwolde
Serdar Aziz -
46'Enis Bardhi
Joaquin Fernandez Moreno0-2 -
52'Enis Destan0-2
-
63'Enis Bardhi1-2
-
65'Umut Bozok
Enis Destan1-2 -
70'Stefano Denswil1-2
-
75'1-2Alexander Djiku
-
76'Eren Elmali1-2
-
78'Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet1-2
-
78'Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet2-2
-
82'2-2Bright Osayi Samuel
-
83'2-2Serdar Dursun
Edin Dzeko -
83'2-2Michy Batshuayi
Sebastian Szymanski -
87'2-3Michy Batshuayi (Assist:Serdar Dursun)
-
90'2-3Jayden Oosterwolde
-
90'Umut Bozok2-3
-
90'2-3Mert Mulder
Irfan Can Kahveci -
90'Taxiarhis Fountas
Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet2-3
-
Trabzonspor vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị
-
Trabzonspor4-2-3-11Ugurcan Cakir18Eren Elmali24Stefano Denswil3Joaquin Fernandez Moreno12Thomas Meunier6Batista Mendy5Berat Ozdemir10Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet19Nicolas Pepe7Edin Visca94Enis Destan9Edin Dzeko17Irfan Can Kahveci53Sebastian Szymanski10Dusan Tadic5Ismail Yuksek35Frederico Rodrigues Santos21Bright Osayi Samuel4Serdar Aziz6Alexander Djiku7Ferdi Kadioglu40Dominik Livakovic
- Đội hình dự bị
-
14Taxiarhis Fountas8Enis Bardhi9Umut Bozok99Mislav Orsic33Goktan Gurpuz23Umut Gunes2Rayyan Baniya16Kerem Sen73Arif Bosluk54Muhammet Taha TepeMichy Batshuayi 23Jayden Oosterwolde 24Mert Mulder 16Serdar Dursun 91Rade Krunic 33Miha Zajc 26Cengiz Under 20Mert Yandas 8Irfan Can Egribayat 70Muhammet Zeki Dursun 88
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nenad BjelicaIsmail Kartal
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Trabzonspor vs Fenerbahce: Số liệu thống kê
-
TrabzonsporFenerbahce
-
10Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
17Sút Phạt13
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
442Số đường chuyền329
-
-
85%Chuyền chính xác78%
-
-
13Phạm lỗi18
-
-
0Việt vị1
-
-
23Đánh đầu25
-
-
10Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công17
-
-
3Đánh chặn6
-
-
20Ném biên17
-
-
11Cản phá thành công17
-
-
8Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
82Pha tấn công69
-
-
43Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation