Kết quả Trabzonspor vs Istanbulspor, 22h59 ngày 12/05
Kết quả Trabzonspor vs Istanbulspor
Đối đầu Trabzonspor vs Istanbulspor
Phong độ Trabzonspor gần đây
Phong độ Istanbulspor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202422:59
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.85+2
1.03O 3.25
0.84U 3.25
1.041
1.15X
7.002
11.00Hiệp 1-1
1.17+1
0.75O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trabzonspor vs Istanbulspor
-
Sân vận động: Senol Gunes Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 36
-
Trabzonspor vs Istanbulspor: Diễn biến chính
-
6'Paul Onuachu (Assist:Edin Visca)1-0
-
7'Paul Onuachu (Assist:Edin Visca)2-0
-
49'Thomas Meunier (Assist:Edin Visca)3-0
-
63'Joaquin Fernandez Moreno
Edin Visca3-0 -
64'Kerem Sen
Enis Bardhi3-0 -
64'Umut Bozok
Paul Onuachu3-0 -
67'3-0Simon Deli
Mehmet Yesil -
68'3-0Emrehan Gedikli
David Sambissa -
75'Mislav Orsic
Taxiarhis Fountas3-0 -
84'3-0Ozcan Sahan
Demeaco Duhaney -
84'Mehmet Can Aydin
Thomas Meunier3-0 -
84'3-0Tunahan Samdanli
Jackson Kenio Santos Laurentino -
89'3-0Djakaridja Gillardinho Junior Traore
Mendy Mamadou
-
Trabzonspor vs Istanbulspor: Đội hình chính và dự bị
-
Trabzonspor4-3-31Ugurcan Cakir18Eren Elmali24Stefano Denswil6Batista Mendy12Thomas Meunier19Nicolas Pepe23Umut Gunes8Enis Bardhi14Taxiarhis Fountas30Paul Onuachu7Edin Visca12Mendy Mamadou7David Sambissa6Modestas Vorobjovas34Florian Loshaj99Jackson Kenio Santos Laurentino21Demeaco Duhaney23Okan Erdogan4Mehmet Yesil13Coly Racine66Ali Yasar26Mücahit Serbest
- Đội hình dự bị
-
99Mislav Orsic3Joaquin Fernandez Moreno50Mehmet Can Aydin9Umut Bozok16Kerem Sen94Enis Destan33Goktan Gurpuz2Rayyan Baniya73Arif Bosluk54Muhammet Taha TepeOzcan Sahan 20Emrehan Gedikli 9Tunahan Samdanli 41Djakaridja Gillardinho Junior Traore 88Simon Deli 14Vefa Temel 8Alp Arda 59Eren Arda San 97Kaan Vardar 70Demir Mermerci 58
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nenad BjelicaFatih Tekke
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Trabzonspor vs Istanbulspor: Số liệu thống kê
-
TrabzonsporIstanbulspor
-
7Phạt góc12
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
13Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
5Cản sút5
-
-
7Sút Phạt10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
488Số đường chuyền469
-
-
87%Chuyền chính xác88%
-
-
10Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị0
-
-
14Đánh đầu8
-
-
6Đánh đầu thành công5
-
-
4Cứu thua2
-
-
25Rê bóng thành công15
-
-
8Đánh chặn7
-
-
14Ném biên18
-
-
25Cản phá thành công15
-
-
9Thử thách11
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
104Pha tấn công109
-
-
42Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation