Kết quả Trabzonspor vs Sivasspor, 00h00 ngày 13/04
Kết quả Trabzonspor vs Sivasspor
Nhận định Trabzonspor vs Sivasspor, 0h00 ngày 13/4
Đối đầu Trabzonspor vs Sivasspor
Phong độ Trabzonspor gần đây
Phong độ Sivasspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/04/202400:00
-
Trabzonspor 30Sivasspor 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.07+1
0.81O 2.5
0.83U 2.5
1.031
1.63X
3.902
4.75Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.11O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trabzonspor vs Sivasspor
-
Sân vận động: Senol Gunes Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 32
-
Trabzonspor vs Sivasspor: Diễn biến chính
-
25'0-0Charilaos Charisis
-
45'Batista Mendy0-0
-
46'Umut Bozok
Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet0-0 -
52'0-1Queensy Menig (Assist:Rey Manaj)
-
61'Thomas Meunier0-1
-
65'0-1Bartug Elmaz
-
66'Joaquin Fernandez Moreno
Berat Ozdemir0-1 -
66'Taxiarhis Fountas
Nicolas Pepe0-1 -
76'0-1Mijo Caktas
Charilaos Charisis -
76'0-1Clinton Mua Njie
Queensy Menig -
76'0-1Ibrahim Akdag
Bartug Elmaz -
80'Enis Destan
Umut Gunes0-1 -
81'Mislav Orsic
Edin Visca0-1 -
87'0-1Rey Manaj
-
90'0-1Alaaddin Okumus
Murat Paluli -
90'Joaquin Fernandez Moreno0-1
-
Trabzonspor vs Sivasspor: Đội hình chính và dự bị
-
Trabzonspor4-2-3-11Ugurcan Cakir18Eren Elmali24Stefano Denswil6Batista Mendy12Thomas Meunier23Umut Gunes5Berat Ozdemir10Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet8Enis Bardhi7Edin Visca19Nicolas Pepe9Rey Manaj55Bengadli Fode Koita8Charilaos Charisis33Bartug Elmaz95Queensy Menig99Murat Paluli44ACHILLEAS POUNGOURAS4Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele14Samba Camara3Ugur Ciftci13Djordje Nikolic
- Đội hình dự bị
-
99Mislav Orsic14Taxiarhis Fountas3Joaquin Fernandez Moreno9Umut Bozok94Enis Destan33Goktan Gurpuz2Rayyan Baniya16Kerem Sen73Arif Bosluk54Muhammet Taha TepeClinton Mua Njie 10Mijo Caktas 30Ibrahim Akdag 12Alaaddin Okumus 23Roman Kvet 19Kerem Atakan Kesgin 20Burak Kapacak 16EmreGOkay 21Caner Osmanpasa 88Huseyin Arslan 91
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nenad BjelicaServet Cetin
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Trabzonspor vs Sivasspor: Số liệu thống kê
-
TrabzonsporSivasspor
-
14Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
22Tổng cú sút10
-
-
0Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài1
-
-
11Sút Phạt17
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
672Số đường chuyền270
-
-
88%Chuyền chính xác75%
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị0
-
-
33Đánh đầu25
-
-
14Đánh đầu thành công15
-
-
4Cứu thua5
-
-
10Rê bóng thành công11
-
-
5Đánh chặn5
-
-
16Ném biên16
-
-
10Cản phá thành công11
-
-
13Thử thách16
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
156Pha tấn công59
-
-
76Tấn công nguy hiểm17
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation