Kết quả Fenerbahce vs Galatasaray, 00h00 ngày 22/09
Kết quả Fenerbahce vs Galatasaray
Nhận định, Soi kèo Fenerbahce vs Galatasaray, 0h ngày 22/09
Đối đầu Fenerbahce vs Galatasaray
Phong độ Fenerbahce gần đây
Phong độ Galatasaray gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202400:00
-
Fenerbahce 21Galatasaray 63Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
1.04O 3
0.89U 3
1.001
1.91X
3.502
3.30Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.70O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fenerbahce vs Galatasaray
-
Sân vận động: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 6
-
Fenerbahce vs Galatasaray: Diễn biến chính
-
21'0-1Dominik Livakovic(OW)
-
28'0-2Dries Mertens (Assist:Victor James Osimhen)
-
30'0-2Yunus Akgun
-
36'0-2Davinson Sanchez Mina
-
43'0-2Kaan Ayhan
-
46'Sofyan Amrabat
Ismail Yuksek0-2 -
59'0-3Gabriel Davi Gomes Sara (Assist:Lucas Torreira)
-
61'0-3Abdulkerim Bardakci
-
61'Irfan Can Kahveci
Dusan Tadic0-3 -
63'Edin Dzeko1-3
-
65'1-3Baris Yilmaz
-
67'Youssef En-Nesyri
Alexander Djiku1-3 -
71'Frederico Rodrigues Santos1-3
-
71'1-3Ismail Jakobs
-
75'Youssef En-Nesyri1-3
-
75'1-3Roland Sallai
Dries Mertens -
80'Cengiz Under
Allan Saint-Maximin1-3 -
80'Mert Yandas
Frederico Rodrigues Santos1-3 -
83'1-3Elias Jelert
Baris Yilmaz -
84'1-3Kerem Demirbay
Gabriel Davi Gomes Sara -
84'1-3Berkan smail Kutlu
Lucas Torreira -
86'1-3Victor Nelsson
Kaan Ayhan
-
Fenerbahce vs Galatasaray: Đội hình chính và dự bị
-
Fenerbahce4-2-3-140Dominik Livakovic24Jayden Oosterwolde6Alexander Djiku4Caglar Soyuncu16Mert Muldur5Ismail Yuksek13Frederico Rodrigues Santos97Allan Saint-Maximin53Sebastian Szymanski10Dusan Tadic9Edin Dzeko45Victor James Osimhen53Baris Yilmaz10Dries Mertens11Yunus Akgun34Lucas Torreira20Gabriel Davi Gomes Sara23Kaan Ayhan6Davinson Sanchez Mina42Abdulkerim Bardakci4Ismail Jakobs1Fernando Muslera
- Đội hình dự bị
-
19Youssef En-Nesyri34Sofyan Amrabat17Irfan Can Kahveci20Cengiz Under8Mert Yandas50Rodrigo Becao23Cenk Tosun1Irfan Can Egribayat70Oguz Aydin3Samet AkaydinVictor Nelsson 25Elias Jelert 24Kerem Demirbay 8Roland Sallai 7Berkan smail Kutlu 18Mauro Emanuel Icardi Rivero 9Michy Batshuayi 44Gunay Guvenc 19Metehan Baltaci 90Efe Akman 83
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ismail KartalOkan Buruk
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Fenerbahce vs Galatasaray: Số liệu thống kê
-
FenerbahceGalatasaray
-
10Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng6
-
-
27Tổng cú sút16
-
-
10Sút trúng cầu môn7
-
-
17Sút ra ngoài9
-
-
28Sút Phạt22
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
433Số đường chuyền345
-
-
79%Chuyền chính xác77%
-
-
13Phạm lỗi23
-
-
6Việt vị5
-
-
42Đánh đầu42
-
-
21Đánh đầu thành công21
-
-
5Cứu thua11
-
-
20Rê bóng thành công10
-
-
9Đánh chặn3
-
-
11Ném biên13
-
-
0Woodwork1
-
-
20Cản phá thành công10
-
-
9Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
25Long pass19
-
-
94Pha tấn công94
-
-
63Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 47 | 19 | 28 | 44 | T T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 15 | 25 | 36 | T T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 29 | 17 | 12 | 30 | T B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 31 | 21 | 10 | 28 | T T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 18 | 7 | 27 | T B H T B H |
6 | Besiktas JK | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 18 | 7 | 26 | H B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 23 | 4 | 23 | H B T T B H |
8 | Gazisehir Gaziantep | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 24 | -2 | 21 | B T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | 20 | 28 | -8 | 21 | B T T H T B |
10 | Kasimpasa | 16 | 4 | 8 | 4 | 22 | 23 | -1 | 20 | T B H H T H |
11 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 23 | -5 | 20 | T B H T H H |
12 | Caykur Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | 16 | 25 | -9 | 20 | T T T B H B |
13 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 24 | 22 | 2 | 19 | B T B H B T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | B H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | H H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 32 | -16 | 15 | T B B T B B |
17 | Bodrumspor | 16 | 4 | 2 | 10 | 12 | 22 | -10 | 14 | H B B B T B |
18 | Hatayspor | 16 | 1 | 6 | 9 | 14 | 27 | -13 | 9 | T H H B H B |
19 | Adana Demirspor | 16 | 2 | 2 | 12 | 15 | 36 | -21 | 8 | B B B B T T |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation