Kết quả Glasgow Rangers vs Fenerbahce, 03h00 ngày 14/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng 1/8 Final

  • Glasgow Rangers vs Fenerbahce: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Anderson Souza Conceicao Talisca
  • 25'
    Dujon Sterling
    0-0
  • 30'
    Leon Aderemi Balogun
    0-0
  • 37'
    John Souttar
    0-0
  • 45'
    0-1
    goal Sebastian Szymanski
  • 45'
    Diomande Mohammed
    0-1
  • 45'
    Cyriel Dessers
    0-1
  • 55'
    Ridvan Yilmaz  
    Dujon Sterling  
    0-1
  • 68'
    Hamza Igamane  
    Cyriel Dessers  
    0-1
  • 68'
    Nedim Bajrami  
    Diomande Mohammed  
    0-1
  • 73'
    0-2
    goal Sebastian Szymanski (Assist:Mert Muldur)
  • 74'
    0-2
     Dusan Tadic
     Bright Osayi Samuel
  • 75'
    0-2
     Edin Dzeko
     Anderson Souza Conceicao Talisca
  • 85'
    Ianis Hagi  
    Jefte  
    0-2
  • 88'
    0-2
     Alexander Djiku
     Mert Muldur
  • 90'
    Ianis Hagi
    0-2
  • 95'
    Tom Lawrence  
    Connor Barron  
    0-2
  • 106'
    0-2
     Irfan Can Kahveci
     Youssef En-Nesyri
  • 106'
    0-2
     Mert Yandas
     Sebastian Szymanski
  • 108'
    0-2
    Alexander Djiku
  • 116'
    Ridvan Yilmaz
    0-2
  • 117'
    0-2
    Irfan Can Kahveci
  • Glasgow Rangers vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị

  • Glasgow Rangers3-4-2-1
    1
    Jack Butland
    27
    Leon Aderemi Balogun
    5
    John Souttar
    2
    James Tavernier
    22
    Jefte
    8
    Connor Barron
    43
    Nicolas Raskin
    21
    Dujon Sterling
    10
    Diomande Mohammed
    18
    Vaclav Cerny
    9
    Cyriel Dessers
    19
    Youssef En-Nesyri
    94
    Anderson Souza Conceicao Talisca
    53
    Sebastian Szymanski
    21
    Bright Osayi Samuel
    34
    Sofyan Amrabat
    13
    Frederico Rodrigues Santos
    18
    Filip Kostic
    16
    Mert Muldur
    37
    Milan Skriniar
    95
    Yusuf Akcicek
    1
    Irfan Can Egribayat
    Fenerbahce3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Nedim Bajrami
    29Hamza Igamane
    30Ianis Hagi
    3Ridvan Yilmaz
    11Tom Lawrence
    4Robin Propper
    31Liam Kelly
    49Bailey Rice
    52Findlay Curtis
    45Ross McCausland
    99Danilo Pereira da Silva
    19Clinton Nsiala Makengo
    Edin Dzeko 9
    Alexander Djiku 6
    Dusan Tadic 10
    Irfan Can Kahveci 17
    Mert Yandas 8
    Dominik Livakovic 40
    Cenk Tosun 23
    Osman Ertugrul Cetin 54
    Sukur Tograk 81
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Beale
    Ismail Kartal
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Glasgow Rangers vs Fenerbahce: Số liệu thống kê

  • Glasgow Rangers
    Fenerbahce
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 7
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    18
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 519
    Số đường chuyền
    766
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 47
    Đánh đầu
    43
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    9
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    32
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 1
    Corners (Overtime)
    0
  •  
     
  • 0
    Offside (Overtime)
    1
  •  
     
  • 1
    Yellow card (Overtime)
    3
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 29
    Long pass
    36
  •  
     
  • 162
    Pha tấn công
    167
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    73
  •  
     

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025