Kết quả Istanbul BB vs Besiktas JK, 23h00 ngày 10/11
Kết quả Istanbul BB vs Besiktas JK
Đối đầu Istanbul BB vs Besiktas JK
Phong độ Istanbul BB gần đây
Phong độ Besiktas JK gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202423:00
-
Istanbul BB 30Besiktas JK 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.89-0.25
1.01O 2.5
0.87U 2.5
1.011
2.86X
3.602
2.21Hiệp 1+0
1.14-0
0.77O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Istanbul BB vs Besiktas JK
-
Sân vận động: Basaksehir Fatih Terim Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 12
-
Istanbul BB vs Besiktas JK: Diễn biến chính
-
20'0-0Gedson Carvalho Fernandes
-
45'Miguel Crespo da Silva0-0
-
62'Onur Ergun
Omer Ali Sahiner0-0 -
63'Berkay Ozcan
Miguel Crespo da Silva0-0 -
65'Jerome Opoku0-0
-
66'0-0Milot Rashica
Semih Kilicsoy -
77'Olivier Kemendi
Berat Ozdemir0-0 -
83'Joao Vitor BrandAo Figueiredo
Serdar Gurler0-0 -
84'Philippe Paulin Keny
Krzysztof Piatek0-0 -
86'0-0Salih Ucan
Joao Mario -
86'0-0Mustafa Erhan Hekimoglu
Ernest Muci -
88'0-0Jonas Svensson
-
90'0-0Fehmi Mert Gunok
-
90'Muhammed Sengezer0-0
-
Istanbul Basaksehir vs Besiktas JK: Đội hình chính và dự bị
-
Istanbul Basaksehir4-1-4-116Muhammed Sengezer6Lucas Pedroso Alves de Lima3Jerome Opoku15Hamza Gureler5Leonardo Duarte Da Silva2Berat Ozdemir7Serdar Gurler13Miguel Crespo da Silva42Omer Ali Sahiner23Deniz Turuc9Krzysztof Piatek9Semih Kilicsoy18Joao Mario27Rafael Ferreira Silva23Ernest Muci6Elmutasem El Masrati83Gedson Carvalho Fernandes2Jonas Svensson3Gabriel Armando de Abreu14Felix Uduokhai26Fuka Arthur Masuaku34Fehmi Mert Gunok
- Đội hình dự bị
-
25Joao Vitor BrandAo Figueiredo8Olivier Kemendi11Philippe Paulin Keny4Onur Ergun10Berkay Ozcan75Emre Kaplan91Davidson17Omer Beyaz98Deniz Dilmen22Matchoi DjaloSalih Ucan 8Mustafa Erhan Hekimoglu 91Milot Rashica 7Can Keles 77Onur Bulut 4Cher Ndour 73Baktiyor Zaynutdinov 22Tayyib Talha Sanuc 5Ersin Destanoglu 30Serkan Terzi 79
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cagdas AtanSenol Gunes
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Istanbul BB vs Besiktas JK: Số liệu thống kê
-
Istanbul BBBesiktas JK
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài11
-
-
15Sút Phạt9
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
356Số đường chuyền574
-
-
78%Chuyền chính xác88%
-
-
9Phạm lỗi15
-
-
4Việt vị0
-
-
42Đánh đầu22
-
-
21Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công9
-
-
3Đánh chặn9
-
-
13Ném biên22
-
-
14Cản phá thành công9
-
-
7Thử thách7
-
-
83Pha tấn công130
-
-
34Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 47 | 19 | 28 | 44 | T T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 15 | 25 | 36 | T T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 29 | 17 | 12 | 30 | T B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 31 | 21 | 10 | 28 | T T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 18 | 7 | 27 | T B H T B H |
6 | Besiktas JK | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 18 | 7 | 26 | H B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 23 | 4 | 23 | H B T T B H |
8 | Gazisehir Gaziantep | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 24 | -2 | 21 | B T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | 20 | 28 | -8 | 21 | B T T H T B |
10 | Kasimpasa | 16 | 4 | 8 | 4 | 22 | 23 | -1 | 20 | T B H H T H |
11 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 23 | -5 | 20 | T B H T H H |
12 | Caykur Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | 16 | 25 | -9 | 20 | T T T B H B |
13 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 24 | 22 | 2 | 19 | B T B H B T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | B H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | H H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 32 | -16 | 15 | T B B T B B |
17 | Bodrumspor | 16 | 4 | 2 | 10 | 12 | 22 | -10 | 14 | H B B B T B |
18 | Hatayspor | 16 | 1 | 6 | 9 | 14 | 27 | -13 | 9 | T H H B H B |
19 | Adana Demirspor | 16 | 2 | 2 | 12 | 15 | 36 | -21 | 8 | B B B B T T |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation