Kết quả Samsunspor vs Fenerbahce, 23h00 ngày 20/10
Kết quả Samsunspor vs Fenerbahce
Đối đầu Samsunspor vs Fenerbahce
Phong độ Samsunspor gần đây
Phong độ Fenerbahce gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202423:00
-
Samsunspor 52Fenerbahce 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.95O 2.5
1.02U 2.5
0.861
4.00X
3.402
1.73Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
1.09O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Samsunspor vs Fenerbahce
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 9
-
Samsunspor vs Fenerbahce: Diễn biến chính
-
9'0-0Filip Kostic
-
14'Olivier Ntcham0-0
-
14'Lubomir Satka0-0
-
24'0-1Dusan Tadic
-
40'0-1Frederico Rodrigues Santos
-
45'Kingsley Schindler
Arbnor Muja0-1 -
48'Carlo Holse (Assist:Emre Kilinc)1-1
-
52'1-1Rodrigo Becao
-
55'Emre Kilinc1-1
-
57'Marc Joel Bola1-1
-
58'1-1Caglar Soyuncu
Rodrigo Becao -
58'1-1Allan Saint-Maximin
Frederico Rodrigues Santos -
58'1-1Irfan Can Kahveci
Filip Kostic -
62'1-2Allan Saint-Maximin (Assist:Dusan Tadic)
-
70'Gaetan Laura
Zeki Yavru1-2 -
70'Landry Nany Dimata
Emre Kilinc1-2 -
76'Youssef Ait Bennasse1-2
-
76'1-2Samet Akaydin
Jayden Oosterwolde -
81'1-2Youssef En-Nesyri
Edin Dzeko -
84'Soner Aydogdu
Marc Joel Bola1-2 -
84'Soner Gonul
Carlo Holse1-2 -
88'Soner Aydogdu (Assist:Gaetan Laura)2-2
-
89'2-2Irfan Can Kahveci
-
90'Marius Mouandilmadji2-2
-
90'2-2Alexander Djiku
-
Samsunspor vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị
-
Samsunspor4-2-3-11Okan Kocuk16Marc Joel Bola4Rick van Drongelen37Lubomir Satka18Zeki Yavru10Olivier Ntcham6Youssef Ait Bennasse11Emre Kilinc21Carlo Holse7Arbnor Muja9Marius Mouandilmadji9Edin Dzeko10Dusan Tadic13Frederico Rodrigues Santos53Sebastian Szymanski18Filip Kostic34Sofyan Amrabat16Mert Muldur50Rodrigo Becao6Alexander Djiku24Jayden Oosterwolde40Dominik Livakovic
- Đội hình dự bị
-
14Landry Nany Dimata27Gaetan Laura17Kingsley Schindler28Soner Gonul8Soner Aydogdu13Flavien Tait96Bedirhan Cetin5Celil Yuksel45Halil Yeral72Mustafa TanAllan Saint-Maximin 97Youssef En-Nesyri 19Caglar Soyuncu 4Irfan Can Kahveci 17Samet Akaydin 3Levent Munir Mercan 22Mert Yandas 8Cenk Tosun 23Oguz Aydin 70Osman Ertugrul Cetin 54
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Huseyin ErogluIsmail Kartal
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Samsunspor vs Fenerbahce: Số liệu thống kê
-
SamsunsporFenerbahce
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
6Thẻ vàng5
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút4
-
-
10Sút Phạt16
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
511Số đường chuyền418
-
-
79%Chuyền chính xác73%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
5Việt vị1
-
-
36Đánh đầu24
-
-
19Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công9
-
-
6Đánh chặn4
-
-
23Ném biên27
-
-
9Cản phá thành công9
-
-
7Thử thách13
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass20
-
-
118Pha tấn công92
-
-
42Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 47 | 19 | 28 | 44 | T T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 15 | 25 | 36 | T T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 29 | 17 | 12 | 30 | T B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 31 | 21 | 10 | 28 | T T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 18 | 7 | 27 | T B H T B H |
6 | Besiktas JK | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 18 | 7 | 26 | H B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 23 | 4 | 23 | H B T T B H |
8 | Gazisehir Gaziantep | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 24 | -2 | 21 | B T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | 20 | 28 | -8 | 21 | B T T H T B |
10 | Kasimpasa | 16 | 4 | 8 | 4 | 22 | 23 | -1 | 20 | T B H H T H |
11 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 23 | -5 | 20 | T B H T H H |
12 | Caykur Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | 16 | 25 | -9 | 20 | T T T B H B |
13 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 24 | 22 | 2 | 19 | B T B H B T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | B H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | H H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 32 | -16 | 15 | T B B T B B |
17 | Bodrumspor | 16 | 4 | 2 | 10 | 12 | 22 | -10 | 14 | H B B B T B |
18 | Hatayspor | 16 | 1 | 6 | 9 | 14 | 27 | -13 | 9 | T H H B H B |
19 | Adana Demirspor | 16 | 2 | 2 | 12 | 15 | 36 | -21 | 8 | B B B B T T |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation