Kết quả Sivasspor vs Adana Demirspor, 17h30 ngày 29/03
Kết quả Sivasspor vs Adana Demirspor
Nhận định, Soi kèo Sivasspor vs Adana Demirspor, 17h30 ngày 29/3
Đối đầu Sivasspor vs Adana Demirspor
Phong độ Sivasspor gần đây
Phong độ Adana Demirspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202517:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
1.03O 3
1.04U 3
0.821
1.50X
4.602
5.50Hiệp 1-0.5
1.09+0.5
0.81O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sivasspor vs Adana Demirspor
-
Sân vận động: Sivas 4 Eylul Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 29
-
Sivasspor vs Adana Demirspor: Diễn biến chính
-
13'Rey Manaj (Assist:Efkan Bekiroglu)1-0
-
17'Rey Manaj (Assist:Garry Mendes Rodrigues)2-0
-
30'2-0Yusuf Barasi
Ozan Demirbag -
34'Charilaos Charisis2-0
-
35'2-1
Salih Kavrazli
-
48'Garry Mendes Rodrigues (Assist:Turac Boke)3-1
-
52'3-1Burhan Ersoy
-
56'Rey Manaj3-1
-
62'3-1Osman Kaynak
Ali Yavuz Kol -
62'Azizbek Turgunboev
Garry Mendes Rodrigues3-1 -
68'Turac Boke (Assist:Rey Manaj)4-1
-
76'Efkan Bekiroglu (Assist:Rey Manaj)5-1
-
78'Alex Pritchard
Efkan Bekiroglu5-1 -
79'5-1Aksel Aktas
Izzet Celik -
79'Achilleas Poungouras
Charilaos Charisis5-1 -
79'5-1Murat Eser
Vedat Karakus -
79'5-1Breyton Fougeu
Bünyamin Balat -
84'Ugur Ciftci5-1
-
87'Queensy Menig
Turac Boke5-1 -
87'Veljko Simic
Ugur Ciftci5-1
-
Sivasspor vs Adana Demirspor: Đội hình chính và dự bị
-
Sivasspor4-3-335Ali Sasal Vural3Ugur Ciftci30Tolga Cigerci26Uros Radakovic7Murat Paluli80Efkan Bekiroglu12Samuel Moutoussamy8Charilaos Charisis24Garry Mendes Rodrigues9Rey Manaj46Turac Boke60Ozan Demirbag28Salih Kavrazli8Tayfun Aydogan80Ali Yavuz Kol16Izzet Celik58Maestro99Arda Kurtulan24Burhan Ersoy55Tolga Kalender21Bünyamin Balat39Vedat Karakus
- Đội hình dự bị
-
44Achilleas Poungouras11Queensy Menig22Veljko Simic90Azizbek Turgunboev10Alex Pritchard13Djordje Nikolic53Emirhan Basyigit23Alaaddin Okumus21Emre Gokay58Ziya ErdalAksel Aktas 22Breyton Fougeu 93Yusuf Barasi 11Murat Eser 25Osman Kaynak 87Yusuf Bugra Demirkiran 53Ali Arda Yildiz 61Gokdeniz Tunc 13Samet Akif Duyur 94
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Servet CetinPatrick Kluivert
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Sivasspor vs Adana Demirspor: Số liệu thống kê
-
SivassporAdana Demirspor
-
3Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
8Sút Phạt13
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
378Số đường chuyền493
-
-
88%Chuyền chính xác86%
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
6Việt vị1
-
-
11Đánh đầu7
-
-
7Đánh đầu thành công2
-
-
2Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công24
-
-
7Đánh chặn10
-
-
16Ném biên19
-
-
20Cản phá thành công24
-
-
5Thử thách3
-
-
5Kiến tạo thành bàn0
-
-
34Long pass21
-
-
81Pha tấn công80
-
-
34Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 27 | 21 | 5 | 1 | 66 | 29 | 37 | 68 | T H H T T B |
2 | Fenerbahce | 27 | 20 | 5 | 2 | 67 | 25 | 42 | 65 | T T H T H T |
3 | Samsunspor | 28 | 15 | 6 | 7 | 44 | 32 | 12 | 51 | T B H T H B |
4 | Besiktas JK | 27 | 13 | 8 | 6 | 41 | 27 | 14 | 47 | T T T B B T |
5 | Eyupspor | 28 | 12 | 8 | 8 | 41 | 32 | 9 | 44 | H B B T H B |
6 | Istanbul Basaksehir | 27 | 11 | 6 | 10 | 44 | 38 | 6 | 39 | H B T B B T |
7 | Goztepe | 27 | 10 | 8 | 9 | 45 | 35 | 10 | 38 | H B H B H H |
8 | Gazisehir Gaziantep | 27 | 11 | 5 | 11 | 36 | 36 | 0 | 38 | T B T T T B |
9 | Kasimpasa | 28 | 9 | 11 | 8 | 49 | 52 | -3 | 38 | B B H B T T |
10 | Trabzonspor | 27 | 9 | 9 | 9 | 44 | 32 | 12 | 36 | B T B B T H |
11 | Antalyaspor | 28 | 10 | 6 | 12 | 32 | 52 | -20 | 36 | H T B T B T |
12 | Konyaspor | 28 | 9 | 7 | 12 | 34 | 40 | -6 | 34 | B H T B T T |
13 | Caykur Rizespor | 27 | 10 | 3 | 14 | 34 | 46 | -12 | 33 | B B T T B B |
14 | Alanyaspor | 28 | 8 | 7 | 13 | 32 | 42 | -10 | 31 | B T B B B B |
15 | Sivasspor | 28 | 8 | 6 | 14 | 38 | 46 | -8 | 30 | B H B T B T |
16 | Bodrumspor | 28 | 8 | 6 | 14 | 22 | 33 | -11 | 30 | T T H T T B |
17 | Kayserispor | 27 | 7 | 9 | 11 | 32 | 46 | -14 | 30 | H T B T B T |
18 | Hatayspor | 27 | 4 | 7 | 16 | 29 | 51 | -22 | 19 | B T B T T B |
19 | Adana Demirspor | 26 | 2 | 4 | 20 | 26 | 62 | -36 | 4 | B H B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation