Thống kê bàn thắng/đội bóng ICE WC 2024/25

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

Thống kê bàn thắng/đội bóng ICE WC mùa 2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 KH Hlidarendi Nữ 1 0 0 0 0 0 1
2 IBV Vestmannaeyjar Nữ 1 0 1 1 0 0 0
3 IA Akranes Nữ 1 0 0 0 0 0 1
4 Njardvik Grindavik (W) 2 0 0 1 0 1 0
5 Alftanes Nữ 1 0 0 0 1 0 0
6 Fjolnir Nữ 1 0 0 0 1 0 1
7 Dalvik Reynir (W) 1 0 0 0 0 0 1
8 Volsungur Husavik Nữ 2 1 0 0 0 1 0
9 IR Reykjavik Nữ 2 0 0 1 0 1 0
10 KR Reykjavik Nữ 2 2 0 0 0 0 0
11 Einherji Nữ 2 0 1 0 0 0 1
12 UMF Sindri Hofn Nữ 1 0 0 0 1 0 0
13 Haukar Nữ 2 0 1 0 0 0 1
14 UMF Selfoss Nữ 1 0 0 0 0 0 1
15 Fylkir Nữ 1 1 0 0 0 0 0
16 Grotta Nữ 2 1 0 0 0 0 1
17 IH Hafnarfjordur Nữ 1 0 0 0 0 1 0
18 HK Kopavogur Nữ 1 1 0 0 1 0 0
19 Vestri (W) 1 0 0 0 0 0 1
20 Keflavik Nữ 1 0 0 0 1 0 0
21 Afturelding Nữ 1 0 0 0 0 0 1
22 KT Reykjavik (W) 1 0 0 0 0 0 1

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải ICE WC mùa 2025 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 KH Hlidarendi Nữ 1 0 0 0 0 0 1
2 IBV Vestmannaeyjar Nữ 1 0 1 0 0 0 0
3 IA Akranes Nữ 1 0 0 0 0 0 1
4 Njardvik Grindavik (W) 0 0 0 0 0 0 0
5 Alftanes Nữ 1 0 0 0 1 0 0
6 Fjolnir Nữ 1 0 0 0 0 0 1
7 Dalvik Reynir (W) 1 0 0 0 0 0 1
8 Volsungur Husavik Nữ 0 0 0 0 0 0 0
9 IR Reykjavik Nữ 2 0 0 1 0 1 0
10 KR Reykjavik Nữ 0 0 0 0 0 0 0
11 Einherji Nữ 2 0 1 0 0 0 1
12 UMF Sindri Hofn Nữ 0 0 0 0 0 0 0
13 Haukar Nữ 2 0 1 0 0 0 1
14 UMF Selfoss Nữ 0 0 0 0 0 0 0
15 Fylkir Nữ 0 0 0 0 0 0 0
16 Grotta Nữ 0 0 0 0 0 0 0
17 IH Hafnarfjordur Nữ 1 0 0 0 0 1 0
18 HK Kopavogur Nữ 1 0 0 0 1 0 0
19 Vestri (W) 0 0 0 0 0 0 0
20 Keflavik Nữ 1 0 0 0 1 0 0
21 Afturelding Nữ 0 0 0 0 0 0 0
22 KT Reykjavik (W) 1 0 0 0 0 0 1

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải ICE WC mùa 2025 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 KH Hlidarendi Nữ 0 0 0 0 0 0 0
2 IBV Vestmannaeyjar Nữ 1 0 0 1 0 0 0
3 IA Akranes Nữ 0 0 0 0 0 0 0
4 Njardvik Grindavik (W) 2 0 0 1 0 1 0
5 Alftanes Nữ 0 0 0 0 0 0 0
6 Fjolnir Nữ 1 0 0 0 1 0 0
7 Dalvik Reynir (W) 0 0 0 0 0 0 0
8 Volsungur Husavik Nữ 2 1 0 0 0 1 0
9 IR Reykjavik Nữ 0 0 0 0 0 0 0
10 KR Reykjavik Nữ 2 2 0 0 0 0 0
11 Einherji Nữ 0 0 0 0 0 0 0
12 UMF Sindri Hofn Nữ 1 0 0 0 1 0 0
13 Haukar Nữ 0 0 0 0 0 0 0
14 UMF Selfoss Nữ 1 0 0 0 0 0 1
15 Fylkir Nữ 1 1 0 0 0 0 0
16 Grotta Nữ 2 1 0 0 0 0 1
17 IH Hafnarfjordur Nữ 0 0 0 0 0 0 0
18 HK Kopavogur Nữ 1 1 0 0 0 0 0
19 Vestri (W) 1 0 0 0 0 0 1
20 Keflavik Nữ 0 0 0 0 0 0 0
21 Afturelding Nữ 1 0 0 0 0 0 1
22 KT Reykjavik (W) 0 0 0 0 0 0 0
Cập nhật:

ICE WC

Tên giải đấu ICE WC
Tên khác
Tên Tiếng Anh ICE WC
Mùa giải hiện tại 2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)