Thống kê tổng số bàn thắng Hạng Nhất GFA 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng Nhất GFA mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Gambia Armed Force | 16 | 5 | 31% | 11 | 69% |
2 | Bombada FC | 16 | 5 | 31% | 11 | 69% |
3 | Gambian Dutch Lions | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
4 | BST Galaxy | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
5 | Greater Tomorrow FC | 16 | 4 | 25% | 12 | 75% |
6 | Banjul Hawks FC | 17 | 6 | 35% | 11 | 65% |
7 | Steve Biko | 16 | 1 | 6% | 15 | 94% |
8 | Real Banjul | 16 | 8 | 50% | 8 | 50% |
9 | TMT FA | 16 | 3 | 18% | 13 | 81% |
10 | Brikama United | 17 | 2 | 11% | 15 | 88% |
11 | Marimoo | 16 | 4 | 25% | 12 | 75% |
12 | Harts | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
13 | Falcons FC | 16 | 4 | 25% | 12 | 75% |
14 | Banjul United | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
15 | Team Rhino FC | 16 | 4 | 25% | 12 | 75% |
16 | Fortune FC | 17 | 6 | 35% | 11 | 65% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng Nhất GFA
Tên giải đấu | Hạng Nhất GFA |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Gambia GFA League |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |