Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Hy Lạp 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | AEL Larisa | 23 | 13 | 56% | 10 | 43% |
2 | Kambaniakos | 23 | 14 | 60% | 9 | 39% |
3 | Makedonikos | 23 | 14 | 60% | 9 | 39% |
4 | Pas Giannina | 22 | 12 | 54% | 10 | 45% |
5 | AE Kifisias | 23 | 11 | 47% | 12 | 52% |
6 | Kalamata AO | 23 | 7 | 30% | 16 | 70% |
7 | Iraklis | 23 | 13 | 56% | 10 | 43% |
8 | Ilioupoli | 22 | 8 | 36% | 14 | 64% |
9 | Asteras Tripoli B | 22 | 10 | 45% | 12 | 55% |
10 | AEK Athens B | 23 | 10 | 43% | 13 | 57% |
11 | Panionios | 23 | 9 | 39% | 14 | 61% |
12 | Egaleo Athens | 23 | 7 | 30% | 16 | 70% |
13 | Chania Kissamikos | 23 | 11 | 47% | 12 | 52% |
14 | Panargiakos | 23 | 8 | 34% | 15 | 65% |
15 | Panahaiki-2005 | 23 | 7 | 30% | 16 | 70% |
16 | Ethnikos Neou Keramidiou | 23 | 7 | 30% | 16 | 70% |
17 | Niki Volou | 22 | 8 | 36% | 14 | 64% |
18 | AO Kavala | 23 | 7 | 30% | 16 | 70% |
19 | PAOK Saloniki B | 21 | 11 | 52% | 10 | 48% |
20 | Diagoras | 23 | 7 | 30% | 16 | 70% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Hy Lạp
Tên giải đấu | Hạng 2 Hy Lạp |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Greece National B |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 7 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |