Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Hy Lạp 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Ethnikos Neou Keramidiou | 13 | 2 | 15% | 11 | 85% |
2 | AEL Larisa | 14 | 8 | 57% | 6 | 43% |
3 | Kalamata AO | 14 | 6 | 42% | 8 | 57% |
4 | Panahaiki-2005 | 14 | 3 | 21% | 11 | 79% |
5 | Pas Giannina | 14 | 9 | 64% | 5 | 36% |
6 | Kambaniakos | 14 | 7 | 50% | 7 | 50% |
7 | AE Kifisias | 14 | 8 | 57% | 6 | 43% |
8 | Panionios | 14 | 5 | 35% | 9 | 64% |
9 | Diagoras | 14 | 4 | 28% | 10 | 71% |
10 | AO Kavala | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
11 | Ilioupoli | 14 | 5 | 35% | 9 | 64% |
12 | AEK Athens B | 14 | 6 | 42% | 8 | 57% |
13 | Makedonikos | 14 | 9 | 64% | 5 | 36% |
14 | Chania Kissamikos | 14 | 6 | 42% | 8 | 57% |
15 | Niki Volou | 14 | 5 | 35% | 9 | 64% |
16 | Iraklis | 14 | 6 | 42% | 8 | 57% |
17 | PAOK Saloniki B | 14 | 7 | 50% | 7 | 50% |
18 | Egaleo Athens | 14 | 5 | 35% | 9 | 64% |
19 | Asteras Tripoli B | 14 | 6 | 42% | 8 | 57% |
20 | Panargiakos | 14 | 6 | 42% | 8 | 57% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Hy Lạp
Tên giải đấu | Hạng 2 Hy Lạp |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Greece National B |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 15 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |