Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Romania 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | FC Bihor Oradea | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
2 | Concordia Chiajna | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
3 | FC Voluntari | 16 | 5 | 31% | 11 | 69% |
4 | Muscel | 16 | 11 | 68% | 5 | 31% |
5 | Scolar Resita | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
6 | Unirea Ungheni | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
7 | AFC Metalul Buzau | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
8 | ACS Viitorul Selimbar | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
9 | Corvinul Hunedoara | 17 | 6 | 35% | 11 | 65% |
10 | CSM Focsani | 17 | 4 | 23% | 13 | 76% |
11 | CSA Steaua Bucuresti | 17 | 6 | 35% | 11 | 65% |
12 | CSM Slatina | 17 | 9 | 52% | 8 | 47% |
13 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 8 | 5 | 62% | 3 | 38% |
14 | ACS Dumbravita | 17 | 6 | 35% | 11 | 65% |
15 | Universitatea Craiova | 15 | 4 | 26% | 11 | 73% |
16 | Ceahlaul Piatra Neamt | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
17 | Metaloglobus | 17 | 10 | 58% | 7 | 41% |
18 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 17 | 9 | 52% | 8 | 47% |
19 | Arges | 16 | 4 | 25% | 12 | 75% |
20 | Afumati | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
21 | Chindia Targoviste | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
22 | CS Mioveni | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Romania
Tên giải đấu | Hạng 2 Romania |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Romania - Liga 2 Seria |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 18 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |