Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 3 Đan Mạch 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | BK Avarta | 25 | 11 | 44% | 14 | 56% |
2 | IF Lyseng | 25 | 15 | 60% | 10 | 40% |
3 | VSK Arhus | 25 | 13 | 52% | 12 | 48% |
4 | Bronshoj | 25 | 7 | 28% | 18 | 72% |
5 | Holbaek | 25 | 13 | 52% | 12 | 48% |
6 | Young Boys FD | 25 | 13 | 52% | 12 | 48% |
7 | Holstebro BK | 25 | 15 | 60% | 10 | 40% |
8 | Brabrand | 25 | 11 | 44% | 14 | 56% |
9 | Odder IGF | 25 | 16 | 64% | 9 | 36% |
10 | FA 2000 | 25 | 8 | 32% | 17 | 68% |
11 | Naesby | 25 | 14 | 56% | 11 | 44% |
12 | Sundby BK | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
13 | Nr. sundby | 8 | 5 | 62% | 3 | 38% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 3 Đan Mạch
Tên giải đấu | Hạng 3 Đan Mạch |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Denmark Division 3 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 3 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |