Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Hồng Kông 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Hồng Kông mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Sham Shui Po | 12 | 7 | 58% | 5 | 42% |
2 | 3 Sing FC | 12 | 7 | 58% | 5 | 42% |
3 | Eastern District SA | 12 | 7 | 58% | 5 | 42% |
4 | Central Western District RSA | 12 | 9 | 75% | 3 | 25% |
5 | South China AA | 12 | 11 | 91% | 1 | 8% |
6 | Tuen Mun Football Team | 12 | 9 | 75% | 3 | 25% |
7 | Yuen Long FC | 12 | 9 | 75% | 3 | 25% |
8 | Shatin SA | 12 | 8 | 66% | 4 | 33% |
9 | Tai Chung FC | 12 | 9 | 75% | 3 | 25% |
10 | WSE | 11 | 9 | 81% | 2 | 18% |
11 | Kai Jing | 11 | 9 | 81% | 2 | 18% |
12 | Wing Yee FT | 12 | 10 | 83% | 2 | 17% |
13 | Citizen | 12 | 8 | 66% | 4 | 33% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng nhất Hồng Kông
Tên giải đấu | Hạng nhất Hồng Kông |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Hong Kong First Division League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 13 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |