Thống kê tổng số bàn thắng Ligue 1 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Ligue 1 mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Saint Etienne | 26 | 14 | 53% | 12 | 46% |
2 | Montpellier | 26 | 16 | 61% | 10 | 38% |
3 | Angers | 27 | 9 | 33% | 18 | 67% |
4 | Toulouse | 27 | 13 | 48% | 14 | 52% |
5 | Rennes | 27 | 15 | 55% | 12 | 44% |
6 | Lyon | 27 | 17 | 62% | 10 | 37% |
7 | Le Havre | 27 | 16 | 59% | 11 | 41% |
8 | Stade Brestois | 27 | 16 | 59% | 11 | 41% |
9 | Nantes | 27 | 12 | 44% | 15 | 56% |
10 | Lens | 27 | 8 | 29% | 19 | 70% |
11 | Lille | 27 | 13 | 48% | 14 | 52% |
12 | Marseille | 27 | 17 | 62% | 10 | 37% |
13 | Strasbourg | 27 | 15 | 55% | 12 | 44% |
14 | Nice | 27 | 15 | 55% | 12 | 44% |
15 | Reims | 27 | 14 | 51% | 13 | 48% |
16 | AJ Auxerre | 27 | 16 | 59% | 11 | 41% |
17 | PSG | 27 | 20 | 74% | 7 | 26% |
18 | Monaco | 27 | 18 | 66% | 9 | 33% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Ligue 1
Tên giải đấu | Ligue 1 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | France Ligue 1 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 28 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |