Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Uganda 2024
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Uganda mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Kaaro Karungi FC | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
2 | Arua Hill SC | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
3 | Kataka FC | 14 | 5 | 35% | 9 | 64% |
4 | Buhimba United Saints FC | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
5 | Ntugasaze FC | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
6 | Onduparaka FC | 8 | 4 | 50% | 4 | 50% |
7 | Kigezi Homeboys FC | 11 | 2 | 18% | 9 | 82% |
8 | Uganda Police FC | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
9 | Kyetume | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
10 | Boma Young FC | 12 | 2 | 16% | 10 | 83% |
11 | Kiyinda Boys | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
12 | Jinja North FC | 4 | 1 | 25% | 3 | 75% |
13 | FC Calvary | 10 | 2 | 20% | 8 | 80% |
14 | Lugazi Municipal FC | 8 | 1 | 12% | 7 | 88% |
15 | Blacks Power FC | 8 | 3 | 37% | 5 | 63% |
16 | Mbale Heroes | 8 | 3 | 37% | 5 | 63% |
17 | Paidha Black Angels | 6 | 1 | 16% | 5 | 83% |
18 | Gaddafi FC | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
19 | Busoga United | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
20 | Young Elephants FC | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
21 | MYDA FC | 5 | 3 | 60% | 2 | 40% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Uganda
Tên giải đấu | Hạng 2 Uganda |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Uganda Division 2 |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |