Thống kê tổng số bàn thắng Nữ Uganda 2024
Thống kê tổng số bàn thắng Nữ Uganda mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | She Maroons Nữ | 16 | 5 | 31% | 11 | 69% |
2 | Kampala Queens Nữ | 18 | 6 | 33% | 12 | 67% |
3 | Uganda Martyrs Nữ | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
4 | Lady Doves FC Nữ | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
5 | Wakiso Hills Nữ | 18 | 7 | 38% | 11 | 61% |
6 | Makerere University Nữ | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
7 | She Corporate Nữ | 8 | 1 | 12% | 7 | 88% |
8 | UCU Lady Cardinals Nữ | 8 | 3 | 37% | 5 | 63% |
9 | Kawempe Muslim FC Nữ | 17 | 10 | 58% | 7 | 41% |
10 | Amusi College WFC (W) | 4 | 1 | 25% | 3 | 75% |
11 | Rines SS Nữ | 18 | 10 | 55% | 8 | 44% |
12 | Tooro Queens Nữ | 4 | 3 | 75% | 1 | 25% |
13 | Asubo Gafford Nữ | 9 | 5 | 55% | 4 | 44% |
14 | Olila High School Nữ | 4 | 1 | 25% | 3 | 75% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Nữ Uganda
Tên giải đấu | Nữ Uganda |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Uganda Super League Women |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |